1
|
071219CKCOSUB0004020
|
Gỗ lạng(Ván lạng)đã qua xử lý nhiệt,chưa chà nhám,từ gỗ SENGON(dài:70-290cm;rộng:8-42cm;dày:0.045cm),(tên KH:Paraserianthes falcataria)dùng để sản xuất ván lạng làm lớp mặt cho sản phẩm đồ gỗ nội thất
|
Công Ty TNHH Một Thành Viên Gỗ Nguyên Hồng Nguyên
|
PT.WOOD VENEER ADI PERKASA INDONESIA
|
2019-12-12
|
CHINA
|
8682.28 MTK
|
2
|
071219CKCOSUB0004020
|
Gỗ lạng (Ván lạng) đã qua xử lý nhiệt,chưa chà nhám,từ gỗ MAHONI (dài:100-300cm;rộng:8-34cm;dày:0.05cm),(tên KH:Swietenia mahagoni) dùng để sản xuất ván lạng làm lớp mặt cho sản phẩm đồ gỗ nội thất
|
Công Ty TNHH Một Thành Viên Gỗ Nguyên Hồng Nguyên
|
PT.WOOD VENEER ADI PERKASA INDONESIA
|
2019-12-12
|
CHINA
|
7586.06 MTK
|
3
|
071219CKCOSUB0004020
|
Gỗ lạng (Ván lạng) đã qua xử lý nhiệt,chưa chà nhám,từ gỗ MINDI (dài:80-310cm;rộng:7-42cm;dày:0.045cm),(tên KH:Melia Azedarach) dùng để sản xuất ván lạng làm lớp mặt cho sản phẩm đồ gỗ nội thất
|
Công Ty TNHH Một Thành Viên Gỗ Nguyên Hồng Nguyên
|
PT.WOOD VENEER ADI PERKASA INDONESIA
|
2019-12-12
|
CHINA
|
48540.69 MTK
|
4
|
060919CKCOSUB0003623
|
Gỗ lạng (Ván lạng) đã qua xử lý nhiệt,chưa chà nhám,từ gỗ MINDI (dài:100-420cm;rộng:9-53cm;dày:0.045cm),(tên KH:Melia Azedarach) dùng để sản xuất ván lạng làm lớp mặt cho sản phẩm đồ gỗ nội thất
|
Công Ty TNHH Một Thành Viên Gỗ Nguyên Hồng Nguyên
|
PT.WOOD VENEER ADI PERKASA INDONESIA
|
2019-12-09
|
CHINA
|
71239.98 MTK
|
5
|
141119CKCOSUB0003959
|
Gỗ lạng (Ván lạng) đã qua xử lý nhiệt,chưa chà nhám,từ gỗ MINDI (dài:100-390cm;rộng:8-45cm;dày:0.045cm),(tên KH:Melia Azedarach) dùng để sản xuất ván lạng làm lớp mặt cho sản phẩm đồ gỗ nội thất
|
Công Ty TNHH Một Thành Viên Gỗ Nguyên Hồng Nguyên
|
PT.WOOD VENEER ADI PERKASA INDONESIA
|
2019-11-20
|
CHINA
|
72466.52 MTK
|
6
|
091119CKCOSUB0003928
|
Gỗ lạng (Ván lạng) đã qua xử lý nhiệt,chưa chà nhám,từ gỗ MINDI (dài:100-390cm;rộng:8-45cm;dày:0.045cm),(tên KH:Melia Azedarach) dùng để sản xuất ván lạng làm lớp mặt cho sản phẩm đồ gỗ nội thất
|
Công Ty TNHH Một Thành Viên Gỗ Nguyên Hồng Nguyên
|
PT.WOOD VENEER ADI PERKASA INDONESIA
|
2019-11-15
|
CHINA
|
72466.52 MTK
|
7
|
161019HDMUSYHM0075101
|
Gỗ lạng(Ván lạng) đã qua xử lý nhiệt,chưa chà nhám,từ gỗ ACACIA(dài:170-290cm;rộng:7-26cm;dày: 0.080cm),(tên KH:Acacia auriculiformis),dùng sản xuất ván lạng làm lớp mặt cho sản phẩm đồ gỗ nội thất
|
Công Ty TNHH Một Thành Viên Gỗ Nguyên Hồng Nguyên
|
PT.WOOD VENEER ADI PERKASA INDONESIA
|
2019-10-23
|
CHINA
|
2215.81 MTK
|
8
|
161019HDMUSYHM0075101
|
Gỗ lạng (Ván lạng) đã qua xử lý nhiệt,chưa chà nhám,từ gỗ MINDI (dài:40-360cm;rộng:9-47cm;dày:0.045cm),(tên KH:Melia Azedarach) dùng để sản xuất ván lạng làm lớp mặt cho sản phẩm đồ gỗ nội thất
|
Công Ty TNHH Một Thành Viên Gỗ Nguyên Hồng Nguyên
|
PT.WOOD VENEER ADI PERKASA INDONESIA
|
2019-10-23
|
CHINA
|
48171.14 MTK
|
9
|
161019HDMUSYHM0075101
|
Gỗ lạng(Ván lạng) đã qua xử lý nhiệt,chưa chà nhám,từ gỗ ACACIA(dài:50-280cm;rộng:6-32cm;dày: 0.045cm),(tên KH:Acacia auriculiformis),dùng sản xuất ván lạng làm lớp mặt cho sản phẩm đồ gỗ nội thất
|
Công Ty TNHH Một Thành Viên Gỗ Nguyên Hồng Nguyên
|
PT.WOOD VENEER ADI PERKASA INDONESIA
|
2019-10-23
|
CHINA
|
13125.91 MTK
|
10
|
250919CKCOSUB0003694
|
Gỗ lạng(Ván lạng) đã qua xử lý nhiệt,chưa chà nhám,từ gỗ ACACIA(dài:80-310cm;rộng:7-300cm;dày: 0.08cm),(tên KH:Acacia auriculiformis),dùng sản xuất ván lạng làm lớp mặt cho sản phẩm đồ gỗ nội thất
|
Công Ty TNHH Một Thành Viên Gỗ Nguyên Hồng Nguyên
|
PT.WOOD VENEER ADI PERKASA INDONESIA
|
2019-09-30
|
CHINA
|
6071.52 MTK
|