1
|
181019586364264
|
32#&Nhựa Polyurethane nguyên sinh(dạng lỏng)( CS 7359/100 C-B)
|
CôNG TY TNHH PHướC ý
|
PT TRY ON SHOE MATERIALS LIMITED/ MITSUI & CO.,LTD.
|
2019-10-30
|
CHINA
|
12120 KGM
|
2
|
181019586364264
|
32#&Nhựa Polyurethane nguyên sinh(dạng lỏng)( CS 7359/101/OA)
|
CôNG TY TNHH PHướC ý
|
PT TRY ON SHOE MATERIALS LIMITED/ MITSUI & CO.,LTD.
|
2019-10-30
|
CHINA
|
11055 KGM
|
3
|
181019586364264
|
32#&Nhựa Polyurethane nguyên sinh(dạng lỏng)( CS 9405)
|
CôNG TY TNHH PHướC ý
|
PT TRY ON SHOE MATERIALS LIMITED/ MITSUI & CO.,LTD.
|
2019-10-30
|
CHINA
|
18 KGM
|
4
|
181019586364264
|
32#&Nhựa Polyurethane nguyên sinh(dạng lỏng)( CX 9328)
|
CôNG TY TNHH PHướC ý
|
PT TRY ON SHOE MATERIALS LIMITED/ MITSUI & CO.,LTD.
|
2019-10-30
|
CHINA
|
144 KGM
|
5
|
181019586364264
|
32#&Nhựa Polyurethane nguyên sinh(dạng lỏng)( TZ 2204)
|
CôNG TY TNHH PHướC ý
|
PT TRY ON SHOE MATERIALS LIMITED/ MITSUI & CO.,LTD.
|
2019-10-30
|
CHINA
|
380 KGM
|
6
|
181019586364264
|
32#&Nhựa Polyurethane nguyên sinh(dạng lỏng)( CS 96560), ( CAS No.: 96-48-0)
|
CôNG TY TNHH PHướC ý
|
PT TRY ON SHOE MATERIALS LIMITED/ MITSUI & CO.,LTD.
|
2019-10-30
|
CHINA
|
20 KGM
|
7
|
181019586364264
|
32#&Nhựa Polyurethane nguyên sinh(dạng lỏng)( CS 7007/101 C-A)
|
CôNG TY TNHH PHướC ý
|
PT TRY ON SHOE MATERIALS LIMITED/ MITSUI & CO.,LTD.
|
2019-10-30
|
CHINA
|
440 KGM
|
8
|
181019586364264
|
32#&Nhựa Polyurethane nguyên sinh(dạng lỏng)( 187/47 EX CHINA), ( CAS No.: 96-48-0)
|
CôNG TY TNHH PHướC ý
|
PT TRY ON SHOE MATERIALS LIMITED/ MITSUI & CO.,LTD.
|
2019-10-30
|
CHINA
|
480 KGM
|