1
|
131900007561598
|
DY-PTSB#&Sơn bóng.B-407LAM dùng cho sản phẩm sản xuất xuất khẩu
|
CôNG TY TNHH DING YUAN (VIệT NAM)
|
PT.SONOKELING INDAH
|
2019-11-22
|
CHINA
|
540 KGM
|
2
|
131900007561598
|
DY-PTSB#&Sơn bóng.B-459MK dùng cho sản phẩm sản xuất xuất khẩu
|
CôNG TY TNHH DING YUAN (VIệT NAM)
|
PT.SONOKELING INDAH
|
2019-11-22
|
CHINA
|
440 KGM
|
3
|
131900007561598
|
DY-PTSB#&Sơn bóng.B-4233HK dùng cho sản phẩm sản xuất xuất khẩu
|
CôNG TY TNHH DING YUAN (VIệT NAM)
|
PT.SONOKELING INDAH
|
2019-11-22
|
CHINA
|
400 KGM
|
4
|
131900007561598
|
DY-PTSB#&Sơn bóng.B-810LW dùng cho sản phẩm sản xuất xuất khẩu
|
CôNG TY TNHH DING YUAN (VIệT NAM)
|
PT.SONOKELING INDAH
|
2019-11-22
|
CHINA
|
300 KGM
|
5
|
131900007561598
|
DY-PTSB#&Sơn bóng WB-5708H. dùng cho sản phẩm sản xuất xuất khẩu
|
CôNG TY TNHH DING YUAN (VIệT NAM)
|
PT.SONOKELING INDAH
|
2019-11-22
|
CHINA
|
200 KGM
|
6
|
131900007561598
|
DY-PTSB#&Sơn bóng.B-3201NS dùng cho sản phẩm sản xuất xuất khẩu
|
CôNG TY TNHH DING YUAN (VIệT NAM)
|
PT.SONOKELING INDAH
|
2019-11-22
|
CHINA
|
200 KGM
|
7
|
131900007561598
|
DY-PTSB#&Sơn bóng.B-3269X dùng cho sản phẩm sản xuất xuất khẩu
|
CôNG TY TNHH DING YUAN (VIệT NAM)
|
PT.SONOKELING INDAH
|
2019-11-22
|
CHINA
|
160 KGM
|
8
|
131900007561598
|
DY-PTSB#&Sơn bóng.B-715 dùng cho sản phẩm sản xuất xuất khẩu
|
CôNG TY TNHH DING YUAN (VIệT NAM)
|
PT.SONOKELING INDAH
|
2019-11-22
|
CHINA
|
200 KGM
|
9
|
131900007561598
|
DY-PTSB#&Sơn bóng.B-8052TJ dùng cho sản phẩm sản xuất xuất khẩu
|
CôNG TY TNHH DING YUAN (VIệT NAM)
|
PT.SONOKELING INDAH
|
2019-11-22
|
CHINA
|
100 KGM
|
10
|
131900007561598
|
DY-PTKD#&Keo dán gỗ.WB-655G dùng cho sản phẩm sản xuất xuất khẩu
|
CôNG TY TNHH DING YUAN (VIệT NAM)
|
PT.SONOKELING INDAH
|
2019-11-22
|
CHINA
|
200 KGM
|