1
|
JKT22030019
|
Bột nhão nhôm dùng trong sản xuất mực in - ALUMINIUM PASTE - CORN FLAKE A1006NP / 9-200550-3.9000 (TP chính: Aluminium powder - CAS: 7429-90-5) (hàng mẫu, không có giá trị thanh toán)
|
Công ty TNHH SIEGWERK Việt Nam
|
PT. SIEGWERK INDONESIA
|
2022-03-16
|
CHINA
|
1 KGM
|
2
|
JKT22030019
|
Mực in chưa pha chế màu nhũ bạc - VMP M9606B / 9-200571-9.9000 (hàng mẫu, không có giá trị thanh toán)
|
Công ty TNHH SIEGWERK Việt Nam
|
PT. SIEGWERK INDONESIA
|
2022-03-16
|
CHINA
|
1 KGM
|
3
|
280121210202810000
|
Propylene glycol monoethyl ether (dung môi dùng trong sản xuất mực in) (KQ PTPL số 1258/TB-KĐ3 mục 3) (CAS: 1569-02-4, CTHH: C5H12O2)- ETHOXYPROPANOL (EP) / 960-2.2504
|
Công ty TNHH SIEGWERK Việt Nam
|
PT. SIEGWERK INDONESIA
|
2021-01-02
|
CHINA
|
1480 KGM
|
4
|
190520200502810000
|
Propylene glycol monoethyl ether (dung môi dùng trong sản xuất mực in) (KQ PTPL số 1258/TB-KĐ3 mục 3) (CAS: 1569-02-4, CTHH: C5H12O2)- ETHOXYPROPANOL (EP) / 960-2.2504
|
Công ty TNHH SIEGWERK Việt Nam
|
PT. SIEGWERK INDONESIA
|
2020-05-26
|
CHINA
|
1110 KGM
|
5
|
100420200402810000
|
Propylene glycol monoethyl ether (dung môi dùng trong sản xuất mực in) (KQ PTPL số 1258/TB-KĐ3 mục 3) (CAS: 1569-02-4, CTHH: C5H12O2)- ETHOXYPROPANOL (EP) / 960-2.2504
|
Công ty TNHH SIEGWERK Việt Nam
|
PT. SIEGWERK INDONESIA
|
2020-04-14
|
CHINA
|
555 KGM
|