1
|
150220VHFLJKT020020049
|
20-RFHTGU-37X100-MS#&Giấy in tem GU kích thước 37x100mm (1 tờ =15 pcs ) mặt sau
|
Công Ty TNHH Naxis Việt Nam Chi Nhánh Hà Nam
|
PT.NAXIS LABEL INDONESIA
|
2020-02-26
|
CHINA
|
200010 PCE
|
2
|
150220VHFLJKT020020049
|
20-RFHTGU-37X100-MT#&Giấy in tem GU kích thước 37x100mm (1 tờ =15 pcs ) mặt trước
|
Công Ty TNHH Naxis Việt Nam Chi Nhánh Hà Nam
|
PT.NAXIS LABEL INDONESIA
|
2020-02-26
|
CHINA
|
200010 PCE
|
3
|
4407867461
|
Tem mác quần áo bằng giấy (loại đã in) IT01921NX-RU 9F-
|
Công Ty TNHH Naxis Việt Nam Chi Nhánh Hà Nam
|
PT. NAXIS LABEL INDONESIA
|
2019-09-26
|
CHINA
|
1831 PCE
|
4
|
100819VHFLJKT019080037
|
MT00000029#&Tem giấy RFID đã gắn chíp (loại chưa ghi) kích thước 40x100mm
|
Công Ty TNHH Naxis Việt Nam Chi Nhánh Hà Nam
|
PT.NAXIS LABEL INDONESIA
|
2019-08-21
|
CHINA
|
497610 PCE
|
5
|
050819VHFLJKT019070111
|
MT00000029#&Tem giấy RFID đã gắn chíp (loại chưa ghi) kích thước 40x100mm
|
Công Ty TNHH Naxis Việt Nam Chi Nhánh Hà Nam
|
PT.NAXIS LABEL INDONESIA
|
2019-08-16
|
CHINA
|
1502400 PCE
|
6
|
2978378292
|
Tem mác quần áo bằng giấy (loại đã in) IT01921NX-CA 9F-
|
Công Ty TNHH Naxis Việt Nam Chi Nhánh Hà Nam
|
PT. NAXIS LABEL INDONESIA
|
2019-06-26
|
CHINA
|
300 PCE
|
7
|
060419VHFLJKT019040011
|
MT00000034#&Tem giấy RFID kích thước 40x100mm
|
Công Ty TNHH Naxis Việt Nam Chi Nhánh Hà Nam
|
PT.NAXIS LABEL INDONESIA
|
2019-04-18
|
CHINA
|
1200000 PCE
|
8
|
8107 3204 7679
|
Tem vải (nhãn dệt, nhãn phụ) -ML3930NXBAL(B)-MAIN LABEL. Hàng mới 100%
|
Công Ty TNHH Naxis Việt Nam
|
PT NAXIS LABEL INDONESIA
|
2018-03-06
|
INDONESIA
|
30000 PCE
|
9
|
8107 3204 7679
|
Tem vải (nhãn dệt, nhãn phụ) -ML3930NXWAL(B)-MAIN LABEL. Hàng mới 100%
|
Công Ty TNHH Naxis Việt Nam
|
PT NAXIS LABEL INDONESIA
|
2018-03-06
|
INDONESIA
|
94000 PCE
|