1
|
1Z4169X30491553888
|
Ổ băng, không có chức năng mật mã dân sự, không chứa dữ liệu, dùng cho máy chủ IBM, PN: 46C2805, hiệu IBM; mới 100%
|
Công ty TNHH IBM Việt Nam
|
PT. IBM INDONESIA
|
2022-04-26
|
CHINA
|
1 PCE
|
2
|
1Z4169X30495984647
|
Tấm mạch in đã lắp ráp thuộc bo mạch chính máy chủ IBM, không chứa mật mã dân sự, PN: 1KN185; hiệu: IBM, mới 100%
|
Công ty TNHH IBM Việt Nam
|
PT. IBM INDONESIA
|
2021-11-18
|
CHINA
|
1 PCE
|
3
|
SKY433561
|
Tấm mạch in đã láp ráp, không chứa mật mã dân sự, dùng cho máy chủ IBM, PN: 1DH194; hiệu: IBM, mới 100%
|
Công ty TNHH IBM Việt Nam
|
PT. IBM INDONESIA
|
2021-11-17
|
CHINA
|
1 PCE
|
4
|
SKY433538
|
Khung máy nối dài 3U, dùng cho máy chủ IBM, PN: 02XV566, mới 100%
|
Công ty TNHH IBM Việt Nam
|
PT. IBM INDONESIA
|
2021-09-20
|
CHINA
|
1 PCE
|
5
|
1Z4169X30490233921
|
Bộ thích ứng (adaptor), không chứa mật mã dân sự, dùng cho máy chủ IBM, PN: 00RY382, hiệu: IBM, mới 100%
|
Công ty TNHH IBM Việt Nam
|
PT. IBM INDONESIA
|
2021-08-10
|
CHINA
|
1 PCE
|
6
|
SKY433499
|
Ổ đĩa cứng HDD 300GB, không chứa mật mã dân sự, không chứa dữ liệu, dùng cho máy chủ IBM, PN: Y2428, hãng sx; IBM; mới 100%
|
Công ty TNHH IBM Việt Nam
|
PT. IBM INDONESIA
|
2021-07-07
|
CHINA
|
1 PCE
|
7
|
1Z4169X30493884866
|
Ổ đĩa cứng HDD 300GB, không chứa mật mã dân sự, không chứa dữ liệu, dùng cho máy chủ IBM, PN: 98Y4039. Hãng sx: IBM, mới 100%
|
Công ty TNHH IBM Việt Nam
|
PT. IBM INDONESIA
|
2021-05-13
|
CHINA
|
5 PCE
|
8
|
SKY433476
|
Tấm mạch in đã lắp ráp, không chứa mật mã dân sự, dùng cho máy chủ IBM, PN: 2YE183, hãng sx: IBM; mới 100%
|
Công ty TNHH IBM Việt Nam
|
PT. IBM INDONESIA
|
2021-04-05
|
CHINA
|
1 PCE
|
9
|
61888597320
|
Tấm mạch in đã lắp ráp, không chứa mật mã dân sự, dùng cho máy chủ IBM, PN: E0646; hãng sx: IBM, mới 100%
|
Công ty TNHH IBM Việt Nam
|
PT. IBM INDONESIA
|
2021-01-25
|
CHINA
|
1 PCE
|
10
|
61888597272
|
Quạt làm mát, dùng cho máy chủ IBM, PN: 1KP695; hãng sx: IBM, mới 100%
|
Công ty TNHH IBM Việt Nam
|
PT. IBM INDONESIA
|
2021-01-18
|
CHINA
|
1 PCE
|