1
|
170422INJKT.10.003712-00/CLI-01
|
CD#&Chất xúc tiến lưu hóa cao su,đã điều chế (thành phần hóa học chính Zinc, bis(O,O-dibutyl phosphorodithioato-S,S) Cas no : 6990-43-8,Kaolin Cas no : 1332-58-7, hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH LốP XE H.A VINA
|
PT. HUNG-A INDONESIA
|
2022-04-26
|
CHINA
|
75 KGM
|
2
|
200322INJKT.10.003656-00/CLI-01
|
HA33#&Hợp chất có chứa trong cấu trúc một vòng benzothiazol ,chưa ngưng tụ thêm (M-Powder),thành phần hóa học chính : 2-Mercaptobenzothiazole, Cas no : 149-30-4,không nhãn hiệu,hàng mới 100% -M-Powder
|
CôNG TY TNHH LốP XE H.A VINA
|
PT. HUNG-A INDONESIA
|
2022-01-04
|
CHINA
|
300 KGM
|
3
|
180621SPLS2101047-01
|
HA33#&Hợp chất có chứa trong cấu trúc một vòng benzothiazol ,chưa ngưng tụ thêm (M-Powder),tphh chính : 2-Mercaptobenzothiazole,Cas:149-30-4 -M-Powder,KQPL 14102/TB-TCHQ 24.11.14
|
CôNG TY TNHH LốP XE H.A VINA
|
PT. HUNG-A INDONESIA
|
2021-06-23
|
CHINA
|
50 KGM
|
4
|
100521INJKT.10.002618-00/CLI-01
|
HA33#&Hợp chất có chứa trong cấu trúc một vòng benzothiazol ,chưa ngưng tụ thêm (M-Powder),tphh chính : 2-Mercaptobenzothiazole, Cas: 149-30-4 -M-Powder, theo KQPL:14102/TB-TCHQ (24/11/14)
|
CôNG TY TNHH LốP XE H.A VINA
|
PT. HUNG-A INDONESIA
|
2021-05-17
|
CHINA
|
100 KGM
|
5
|
100521INJKT.10.002618-00/CLI-01
|
HA33#&Hợp chất có chứa trong cấu trúc một vòng benzothiazol ,chưa ngưng tụ thêm (M-Powder),tphh chính : 2-Mercaptobenzothiazole, Cas: 149-30-4 -M-Powder, theo KQPL:14102/TB-TCHQ (24/11/14)
|
CôNG TY TNHH LốP XE H.A VINA
|
PT. HUNG-A INDONESIA
|
2021-05-17
|
CHINA
|
100 KGM
|
6
|
100521INJKT.10.002618-00/CLI-01
|
HA33#&Hợp chất có chứa trong cấu trúc một vòng benzothiazol ,chưa ngưng tụ thêm (M-Powder),thành phần hóa học chính : 2-Mercaptobenzothiazole, Cas no : 149-30-4 -M-Powder
|
CôNG TY TNHH LốP XE H.A VINA
|
PT. HUNG-A INDONESIA
|
2021-05-17
|
CHINA
|
100 KGM
|
7
|
010321SPLS2100360-01
|
CD#&Chất xúc tiến lưu hóa cao su,đã điều chế dùng để sản xuất lốp,săm xe đạp (Tphh chính:Diphenyl guanidine,Cas:102-06-7,công thức hóa học: C13H13N3,không nhãn hiệu,mới 100%) -Accelrator (DPG)
|
CôNG TY TNHH LốP XE H.A VINA
|
PT. HUNG-A INDONESIA
|
2021-05-03
|
CHINA
|
300 KGM
|
8
|
271121SPLS2102092-01
|
CD#&Chất xúc tiến lưu hóa cao su,đã điều chế dùng để sx lốp,săm xe đạp (tp hóa học chính:Diphenyl guanidine,Cas no:102-06-7,công thức hóa học:C13H13N3,không nhãn hiệu,mới 100%) -Accelerator (DPG)
|
CôNG TY TNHH LốP XE H.A VINA
|
PT. HUNG-A INDONESIA
|
2021-01-12
|
CHINA
|
250 KGM
|
9
|
100320INJKT.10.001237-00/CLI-01
|
CD#&Chất xúc tiến lưu hóa cao su,đã điều chế (Thành phần hóa học chính : Diphenyl guanidine,Cas no: 102-06-7,công thức hóa học : C13H13N3, không nhãn hiệu,hàng mới 100%) - Accelrator (DPG)
|
CôNG TY TNHH LốP XE H.A VINA
|
PT. HUNG-A INDONESIA
|
2020-12-03
|
CHINA
|
200 KGM
|
10
|
100320INJKT.10.001237-00/CLI-01
|
CD#&Chất xúc tiến lưu hóa cao su,đã điều chế (Thành phần hóa học chính : Diphenyl guanidine,Cas no: 102-06-7,không nhãn hiệu,hàng mới 100%) - Accelrator (DPG)
|
CôNG TY TNHH LốP XE H.A VINA
|
PT. HUNG-A INDONESIA
|
2020-12-03
|
CHINA
|
200 KGM
|