1
|
290122OOLU2690589370
|
Thép hợp kim (hàm lượng Cr = 0.65 - 0.67% tính theo trọng lượng), dạng thanh, mặt cắt ngang hình tròn, cán nóng, chưa tráng phủ mạ, đường kính 100 mm, dài 5,94m - mã số tương ứng 98110010,(mới 100%)
|
Công Ty TNHH Khai Thác Chế Biến Khoáng Sản Núi Pháo
|
PT.GROWTH ASIA
|
2022-02-23
|
CHINA
|
159.88 TNE
|
2
|
90122757111013700
|
Thép hợp kim (hàm lượng Cr = 0.76 - 0.78% tính theo trọng lượng), dạng thanh, mặt cắt ngang hình tròn, cán nóng, chưa tráng phủ mạ, đường kính 75 mm, dài 5,94m - mã số tương ứng 98110010,(mới 100%)
|
Công Ty TNHH Khai Thác Chế Biến Khoáng Sản Núi Pháo
|
PT.GROWTH ASIA
|
2022-02-14
|
CHINA
|
460.52 TNE
|
3
|
301221PCSLDHP850211222
|
Thép hợp kim (hàm lượng Cr = 0.65 - 0.67% tính theo trọng lượng), dạng thanh, mặt cắt ngang hình tròn, cán nóng, chưa tráng phủ mạ, đường kính 100 mm, dài 5,94m - mã số tương ứng 98110010,(mới 100%)
|
Công Ty TNHH Khai Thác Chế Biến Khoáng Sản Núi Pháo
|
PT.GROWTH ASIA
|
2022-01-24
|
CHINA
|
141.65 TNE
|
4
|
020921COAU7233776550
|
Thép hợp kim (hàm lượng Cr = 0.64 - 0.67% tính theo trọng lượng), dạng thanh, mặt cắt ngang hình tròn, cán nóng, chưa tráng phủ mạ, đường kính 90 mm, dài 5,94m - mã số tương ứng 98110010; Mới 100%
|
Công Ty TNHH Khai Thác Chế Biến Khoáng Sản Núi Pháo
|
PT.GROWTH ASIA
|
2021-10-22
|
CHINA
|
160.82 TNE
|
5
|
280921COAU7234003740
|
Thép hợp kim (hàm lượng Cr = 0.65 - 0.66% tính theo trọng lượng), dạng thanh, mặt cắt ngang hình tròn, cán nóng, chưa tráng phủ mạ, đường kính 100 mm, dài 5,94m - mã số tương ứng 98110010; Mới 100%
|
Công Ty TNHH Khai Thác Chế Biến Khoáng Sản Núi Pháo
|
PT.GROWTH ASIA
|
2021-10-18
|
CHINA
|
157.5 TNE
|
6
|
240321HASLC04210300314
|
Thép hợp kim (hàm lượng Cr = 0.64% tính theo trọng lượng), dạng thanh, mặt cắt ngang hình tròn, cán nóng, chưa tráng phủ mạ, đường kính 90 mm, dài 5,94m - mã số tương ứng 98110010; Hàng mới 100%
|
Công Ty TNHH Khai Thác Chế Biến Khoáng Sản Núi Pháo
|
PT.GROWTH ASIA
|
2021-09-04
|
CHINA
|
137.35 TNE
|
7
|
240321HASLC04210300314
|
Thép hợp kim (hàm lượng Cr = 0.89% tính theo trọng lượng), dạng thanh, mặt cắt ngang hình tròn, cán nóng, chưa tráng phủ mạ, đường kính 90 mm, dài 5,94m - mã số tương ứng 98110010; Hàng mới 100%
|
Công Ty TNHH Khai Thác Chế Biến Khoáng Sản Núi Pháo
|
PT.GROWTH ASIA
|
2021-09-04
|
CHINA
|
137.35 TNE
|
8
|
240321HASLC04210300314
|
Thép hợp kim (hàm lượng Cr = 0.64% tính theo trọng lượng), dạng thanh, mặt cắt ngang hình tròn, cán nóng, chưa tráng phủ mạ, đường kính 90 mm, dài 5,94m - mã số tương ứng 98110010; Hàng mới 100%
|
Công Ty TNHH Khai Thác Chế Biến Khoáng Sản Núi Pháo
|
PT.GROWTH ASIA
|
2021-09-04
|
CHINA
|
137.35 TNE
|
9
|
240321HASLC04210300314
|
Thép hợp kim (hàm lượng Cr = 0.774% tính theo trọng lượng), dạng thanh, mặt cắt ngang hình tròn, cán nóng, chưa tráng phủ mạ, đường kính 90 mm, dài 5,94m - mã số tương ứng 98110010; Hàng mới 100%
|
Công Ty TNHH Khai Thác Chế Biến Khoáng Sản Núi Pháo
|
PT.GROWTH ASIA
|
2021-09-04
|
CHINA
|
137.35 TNE
|
10
|
010821KMTCDLC196761
|
Thép hợp kim (hàm lượng Cr = 0.66-0.67% tính theo trọng lượng), dạng thanh, mặt cắt ngang hình tròn, cán nóng, chưa tráng phủ mạ, đường kính 90 mm, dài 5,94m - mã số tương ứng 98110010; Hàng mới 100%
|
Công Ty TNHH Khai Thác Chế Biến Khoáng Sản Núi Pháo
|
PT.GROWTH ASIA
|
2021-07-09
|
CHINA
|
145.6 TNE
|