1
|
180621SNKO073210600412
|
AP-01 - Hóa Chất PROTECTIVE COLLOID AP 01 (AP-01 (PMAA-NA 36%)PROTECTIVE COLLOID AP 01/9603) - hóa chất dùng trong ngành sơn, dạng lỏng. CAS no. 54193-36-1
|
Công ty TNHH Rohm And Haas Việt Nam
|
PT DOW INDONESIA
|
2021-06-29
|
CHINA
|
1600 KGM
|
2
|
180621SNKO073210600412
|
AP-01 - Hóa Chất PROTECTIVE COLLOID AP 01 (AP-01 (PMAA-NA 36%)PROTECTIVE COLLOID AP 01/9603) - hóa chất dùng trong ngành sơn, dạng lỏng. CAS no. 54193-36-1
|
Công ty TNHH Rohm And Haas Việt Nam
|
PT DOW INDONESIA
|
2021-06-29
|
CHINA
|
1000 KGM
|
3
|
180621SNKO073210600412
|
SBN-643 - Hóa Chất GEROPON SBN-643 (GEROPON SBN-643/9806) - hóa chất dùng sản xuất nhũ tương trong ngành sơn, CAS no: 9040-38-4 / 7789-20-0
|
Công ty TNHH Rohm And Haas Việt Nam
|
PT DOW INDONESIA
|
2021-06-29
|
CHINA
|
3200 KGM
|
4
|
180621SNKO073210600412
|
SBN-643 - Hóa Chất GEROPON SBN-643 (GEROPON SBN-643/9806) - hóa chất dùng sản xuất nhũ tương trong ngành sơn, CAS no: 9040-38-4 / 7789-20-0
|
Công ty TNHH Rohm And Haas Việt Nam
|
PT DOW INDONESIA
|
2021-06-29
|
CHINA
|
2400 KGM
|
5
|
090220IZJKT211391
|
Phụ gia sản xuất nhũ tương trong ngành sơn SILQUEST A-174 SILANE SILQUEST A-174 NT. CAS no. 2530-85-0.
|
Công ty TNHH Rohm And Haas Việt Nam
|
PT DOW INDONESIA
|
2020-02-21
|
CHINA
|
75 KGM
|
6
|
6379962643
|
Phụ gia sản xuất nhũ tương trong ngành sơn SILQUEST A-174 SILANE SILQUEST A-174 NT. CAS no. 2530-85-0.
|
Công ty TNHH Rohm And Haas Việt Nam
|
PT DOW INDONESIA
|
2020-02-20
|
CHINA
|
25 KGM
|