1
|
300418TOLX18040476
|
V002#&V002#Da lông nhân tạo/ Vải giả lông khổ 58" (941yds)
|
Công Ty Cổ Phần Pt Daehan Global Yên Dũng
|
PT.DAEHAN GLOBAL/DHG SOURCING CO.,LTD
|
2018-05-09
|
KOREA, REPUBLIC OF
|
1267.62 MTK
|
2
|
300418TOLX18040476
|
P020#&P020# Chun các loại
|
Công Ty Cổ Phần Pt Daehan Global Yên Dũng
|
PT.DAEHAN GLOBAL/DHG SOURCING CO.,LTD
|
2018-05-09
|
KOREA, REPUBLIC OF
|
19200 YRD
|
3
|
300418TOLX18040476
|
P002#&P002# Dựng may (100%poly) khổ 36" ( 19079 yds)
|
Công Ty Cổ Phần Pt Daehan Global Yên Dũng
|
PT.DAEHAN GLOBAL/DHG SOURCING CO.,LTD
|
2018-05-09
|
KOREA, REPUBLIC OF
|
15952.47 MTK
|
4
|
300418TOLX18040476
|
P026#&P026#Chỉ may 5000M/cuộn (4427 cuộn)
|
Công Ty Cổ Phần Pt Daehan Global Yên Dũng
|
PT.DAEHAN GLOBAL/DHG SOURCING CO.,LTD
|
2018-05-09
|
KOREA, REPUBLIC OF
|
22135000 MTR
|
5
|
300118TOLX18010017
|
P015#&P015#Chốt chặn nhựa
|
Công Ty Cổ Phần Pt Daehan Global Yên Dũng
|
PT.DAEHAN GLOBAL/DHG SOURCING CO.,LTD
|
2018-02-09
|
KOREA, REPUBLIC OF
|
89646 PCE
|
6
|
300118TOLX18010017
|
P020#&P020#Chun các loại
|
Công Ty Cổ Phần Pt Daehan Global Yên Dũng
|
PT.DAEHAN GLOBAL/DHG SOURCING CO.,LTD
|
2018-02-09
|
KOREA, REPUBLIC OF
|
51600 YRD
|
7
|
300118TOLX18010017
|
P007#&P007#Băng gai, băng nhám
|
Công Ty Cổ Phần Pt Daehan Global Yên Dũng
|
PT.DAEHAN GLOBAL/DHG SOURCING CO.,LTD
|
2018-02-09
|
KOREA, REPUBLIC OF
|
34051 YRD
|
8
|
300118TOLX18010017
|
P019#&P019#Dây các loại từ vải dệt thoi
|
Công Ty Cổ Phần Pt Daehan Global Yên Dũng
|
PT.DAEHAN GLOBAL/DHG SOURCING CO.,LTD
|
2018-02-09
|
KOREA, REPUBLIC OF
|
930 YRD
|
9
|
300118TOLX18010017
|
P002#&P002#Mex dựng (100%poly)khổ 39" (30014yds)
|
Công Ty Cổ Phần Pt Daehan Global Yên Dũng
|
PT.DAEHAN GLOBAL/DHG SOURCING CO.,LTD
|
2018-02-09
|
KOREA, REPUBLIC OF
|
27186.82 MTK
|
10
|
300118TOLX18010017
|
P002#&P002#Mex dựng (100%poly) khổ 36" (18970yds)
|
Công Ty Cổ Phần Pt Daehan Global Yên Dũng
|
PT.DAEHAN GLOBAL/DHG SOURCING CO.,LTD
|
2018-02-09
|
KOREA, REPUBLIC OF
|
15861.34 MTK
|