1
|
020420SESIN2003006301CTI
|
4053605#&DC Mô tơ, không xoay chiều, công suất 1.68w, gắn vào board mạch dùng cho máy hút sữa
|
Công ty TNHH CICOR ANAM
|
PT.CICOR PANATEC
|
2020-06-04
|
CHINA
|
10800 PCE
|
2
|
160320SESIN2003002301CTI
|
4053605#&DC Mô tơ, không xoay chiều, công suất 1.68w, gắn vào board mạch dùng cho máy hút sữa
|
Công ty TNHH CICOR ANAM
|
PT.CICOR PANATEC
|
2020-03-20
|
CHINA
|
10800 PCE
|
3
|
150220SESIN2002004201CTI
|
4053605#&DC Mô tơ, không xoay chiều, công suất 1.68w, gắn vào board mạch dùng cho máy hút sữa
|
Công ty TNHH CICOR ANAM
|
PT.CICOR PANATEC
|
2020-02-18
|
CHINA
|
10800 PCE
|
4
|
811454910473
|
750-800#&Board mạch diện tử
|
Công ty TNHH CICOR ANAM
|
PT.CICOR PANATEC
|
2019-12-30
|
CHINA
|
45 PCE
|
5
|
211219SESIN1912004001CTI
|
4053605#&DC Mô tơ, không xoay chiều, công suất 1.68w, gắn vào board mạch dùng cho máy hút sữa
|
Công ty TNHH CICOR ANAM
|
PT.CICOR PANATEC
|
2019-12-24
|
CHINA
|
18240 PCE
|
6
|
091219SESIN1912002701CTI
|
4053605#&DC Mô tơ, không xoay chiều, công suất 1.68w, gắn vào board mạch dùng cho máy hút sữa
|
Công ty TNHH CICOR ANAM
|
PT.CICOR PANATEC
|
2019-12-12
|
CHINA
|
10920 PCE
|
7
|
281119SESIN1911005601CTI
|
4053605#&DC Mô tơ, không xoay chiều, công suất 1.68w, gắn vào board mạch dùng cho máy hút sữa
|
Công ty TNHH CICOR ANAM
|
PT.CICOR PANATEC
|
2019-04-12
|
CHINA
|
10920 PCE
|
8
|
TPLHCM00055
|
4080572#&Dây điện
|
Công ty TNHH CICOR ANAM
|
PT.CICOR PANATEC
|
2018-03-02
|
INDONESIA
|
123901 PCE
|
9
|
TPLHCM00055
|
4080561#&Bản mạch in trắng chưa gắn linh kiện
|
Công ty TNHH CICOR ANAM
|
PT.CICOR PANATEC
|
2018-03-02
|
INDONESIA
|
121245 PCE
|
10
|
TPLHCM00055
|
4080560#&Màn hình mini hiển thị
|
Công ty TNHH CICOR ANAM
|
PT.CICOR PANATEC
|
2018-03-02
|
INDONESIA
|
120425 PCE
|