1
|
3019753332
|
SODIUM ASCORBATE (Là vitamin C). Nguyên liệu mẫu chỉ dùng kiểm nghiệm, nghiên cứu thuốc tây. Hàm lượng 99.6%. Số lô: 220114573. Ngày SX: 30/10/2020. Hạn SD: 29/10/2022.
|
CôNG TY TRáCH NHIệM HữU HạN DượC PHẩM GLOMED
|
PT. ABBOTT INDONESIA
|
2021-11-05
|
CHINA
|
60 KGM
|
2
|
3019753332
|
ACID ASCORBIC (Là vitamin C). Nguyên liệu mẫu chỉ dùng kiểm nghiệm, nghiên cứu thuốc tây. Hàm lượng 99.7%. Số lô: 1201273002. Ngày SX: 19/12/2020. Hạn SD: 18/12/2023.
|
CôNG TY TRáCH NHIệM HữU HạN DượC PHẩM GLOMED
|
PT. ABBOTT INDONESIA
|
2021-11-05
|
CHINA
|
22 KGM
|
3
|
3019753332
|
PYRIDOXINE HYDROCHLORIDE (Là vitamin B6). Nguyên liệu mẫu chỉ dùng kiểm nghiệm, nghiên cứu thuốc tây. Hàm lượng 99.9%. Số lô: PH20014033. Ngày SX: 15/01/2020. Hạn SD: 14/01/2024.
|
CôNG TY TRáCH NHIệM HữU HạN DượC PHẩM GLOMED
|
PT. ABBOTT INDONESIA
|
2021-11-05
|
CHINA
|
0.25 KGM
|
4
|
3822416183
|
ACID ASCORBIC. Nguyên liệu mẫu chỉ dùng kiểm nghiệm, nghiên cứu thuốc tây. Hàm lượng 99.7%. Số lô: 1200670016. Ngày SX: 03/06/2020. Hạn sử dụng: 02/06/2023.
|
CôNG TY TRáCH NHIệM HữU HạN DượC PHẩM GLOMED
|
PT. ABBOTT INDONESIA
|
2020-09-29
|
CHINA
|
10 KGM
|
5
|
3822416183
|
SODIUM ASCORBATE. Nguyên liệu mẫu chỉ dùng kiểm nghiệm, nghiên cứu thuốc tây. Hàm lượng 99.6%. Số lô: 220064263. Ngày SX: 26/06/2020. Hạn sử dụng: 25/06/2022.
|
CôNG TY TRáCH NHIệM HữU HạN DượC PHẩM GLOMED
|
PT. ABBOTT INDONESIA
|
2020-09-29
|
CHINA
|
40 KGM
|