|
1
|
010521YMLUI236210498
|
TAURINE (Nguyên liệu thực phẩm sản xuất thực phẩm chức năng; đóng gói 25kg/carton); số lô: XP21044672; ngày sản xuất: T04/2021; hạn sử dụng: T04/2024; hàng mới 100%
|
Công Ty TNHH Linh Hưng
|
PRUMIX LIMITED
|
2021-11-05
|
CHINA
|
16000 KGM
|
|
2
|
010521YMLUI236210498
|
TAURINE (Nguyên liệu thực phẩm sản xuất thực phẩm chức năng; đóng gói 25kg/thùng); số lô: XP21044672; ngày sản xuất: T04/2021; hạn sử dụng: T04/2024; hàng mới 100%
|
Công Ty TNHH Linh Hưng
|
PRUMIX LIMITED
|
2021-11-05
|
CHINA
|
16000 KGM
|
|
3
|
040421YMLUI236206722
|
Nguyên liệu thực phẩm THIAMINE MONONITRATE, (Vitamin B1). Số lô: Y02202103033. Ngày sx: 03.2021. HSD: 03.2024. Nhà sx: HUAZHONG PHARMACEUTICAL CO., LTD -CHINA. Hàng mới 100%
|
CôNG TY Cổ PHầN HóA DượC HùNG PHươNG
|
PRUMIX LIMITED
|
2021-09-04
|
CHINA
|
2000 KGM
|
|
4
|
040421YMLUI236206722
|
Nguyên liệu thực phẩm Vitamin B6 ( Pyridoxine Hydrochloride). Số lô: 210228Y092, 210228X092. Ngày sx: 02.2021. HSD: 02.2024. Nhà sx: XINFA PHARMACEUTICAL CO.,LTD - CHINA. Hàng mới 100%.
|
CôNG TY Cổ PHầN HóA DượC HùNG PHươNG
|
PRUMIX LIMITED
|
2021-09-04
|
CHINA
|
1900 KGM
|
|
5
|
040421YMLUI236206722
|
Nguyên liệu thực phẩm D-Calcium Pantothenate ( Vitamin B5 ) . Số lô: C852011022, C852011023, C852011009. Ngày sx: 11.2020. HSD: 11.2022. Nhà sx: JING JING PHARMACEUTICAL CO.,LTD- CHINA. Hàng mới 100%
|
CôNG TY Cổ PHầN HóA DượC HùNG PHươNG
|
PRUMIX LIMITED
|
2021-09-04
|
CHINA
|
3000 KGM
|
|
6
|
040421YMLUI236206722
|
Nguyên liệu thực phẩm THIAMINE MONONITRATE, (Vitamin B1). Số lô: Y02202103033. Ngày sx: 03.2021. HSD: 03.2024. Nhà sx: HUAZHONG PHARMACEUTICAL CO., LTD -CHINA. Hàng mới 100%
|
CôNG TY Cổ PHầN HóA DượC HùNG PHươNG
|
PRUMIX LIMITED
|
2021-09-04
|
CHINA
|
2000 KGM
|
|
7
|
040421YMLUI236206722
|
Nguyên liệu thực phẩm D-Calcium Pantothenate ( Vitamin B5 ) . Số lô: C852011022, C852011023, C852011009. Ngày sx: 11.2020. HSD: 11.2022. Nhà sx: JING JING PHARMACEUTICAL CO.,LTD- CHINA. Hàng mới 100%
|
CôNG TY Cổ PHầN HóA DượC HùNG PHươNG
|
PRUMIX LIMITED
|
2021-09-04
|
CHINA
|
3000 KGM
|
|
8
|
040421YMLUI236206722
|
Nguyên liệu thực phẩm Vitamin B6 ( Pyridoxine Hydrochloride). Số lô: 210228Y092, 210228X092. Ngày sx: 02.2021. HSD: 02.2024. Nhà sx: XINFA PHARMACEUTICAL CO.,LTD - CHINA. Hàng mới 100%.
|
CôNG TY Cổ PHầN HóA DượC HùNG PHươNG
|
PRUMIX LIMITED
|
2021-09-04
|
CHINA
|
1900 KGM
|
|
9
|
270621GXSAG21065011
|
Nguyên liệu thực phẩm VITAMIN D3 OIL. Số lô: 2021030902. Ngày sx: 03.2021. HSD: 03.2023. Nhà sx: Zhejiang Tianhecheng Bio-Technology Shares Co., Ltd -CHINA. Hàng mới 100%.
|
CôNG TY Cổ PHầN HóA DượC HùNG PHươNG
|
PRUMIX LIMITED
|
2021-05-07
|
CHINA
|
50 KGM
|
|
10
|
270621GXSAG21065011
|
Nguyên liệu thực phẩm Vitamin A Palmitate 1.0M ( Toc). Số lô: EM2011003-100T. Ngày sx: 11.2020. HSD: 11.2022. Nhà sx: Zhejiang Medicine Co.,Ltd. Changhai Biological Company -CHINA. Hàng mới 100%.
|
CôNG TY Cổ PHầN HóA DượC HùNG PHươNG
|
PRUMIX LIMITED
|
2021-05-07
|
CHINA
|
150 KGM
|