1
|
8323370510
|
Đá moissanite (đá nhân tạo) dùng làm trang sức, kích thước 6 mm, màu D, NSX: Wuzhou provence jewelry
|
Cá nhân - Tổ chức không có mã số thuế
|
PROVENCE CO., LIMITED
|
2021-03-18
|
CHINA
|
35 UNV
|
2
|
8323370510
|
Đá moissanite (đá nhân tạo) dùng làm trang sức, kích thước 4 mm, màu D, NSX: Wuzhou provence jewelry
|
Cá nhân - Tổ chức không có mã số thuế
|
PROVENCE CO., LIMITED
|
2021-03-18
|
CHINA
|
35 UNV
|
3
|
8323370510
|
Đá moissanite (đá nhân tạo) dùng làm trang sức, kích thước 2.7mm, 1 carat/1 gói, 15 viên/gói, 0.2g/gói, NSX: Wuzhou provence jewelry
|
Cá nhân - Tổ chức không có mã số thuế
|
PROVENCE CO., LIMITED
|
2021-03-18
|
CHINA
|
1 PKG
|
4
|
8323370510
|
Đá moissanite (đá nhân tạo) dùng làm trang sức, kích thước 1.8mm, 11 carat/11 gói, (40 viên/gói, 0.2g/gói), màu D, NSX: Wuzhou provence jewelry
|
Cá nhân - Tổ chức không có mã số thuế
|
PROVENCE CO., LIMITED
|
2021-03-18
|
CHINA
|
11 PKG
|
5
|
8323370510
|
Giấy chứng nhận
|
Cá nhân - Tổ chức không có mã số thuế
|
PROVENCE CO., LIMITED
|
2021-03-18
|
CHINA
|
35 TO
|
6
|
8323951370
|
Giấy chứng nhận đá nhân tạo moissanite, hàng mới 100%
|
CôNG TY Cổ PHầN Đá TRANG SứC IGEMS
|
PROVENCE CO., LIMITED
|
2021-03-19
|
CHINA
|
1205 SET
|
7
|
1001421886
|
Giấy chứng nhận
|
CôNG TY Cổ PHầN Đá TRANG SứC IGEMS
|
PROVENCE CO., LIMITED
|
2021-12-01
|
CHINA
|
14 PCE
|
8
|
1001421886
|
Hạt đá nhân tạo Synthetic Gemstone bằng silicol carbide làm trang sức, tranh đá, trang trí hiệu GRA, hàng mới 100%
|
CôNG TY Cổ PHầN Đá TRANG SứC IGEMS
|
PROVENCE CO., LIMITED
|
2021-12-01
|
CHINA
|
14 PCE
|