1
|
100122ITIHKHPH2201023
|
TSL-TRACE00001#&tem cỡ, chất liệu cao su lưu hóa, npl sản xuất hàng gia công, mới 100%
|
CôNG TY TNHH MAY VIệT THUậN
|
PROUD CITY LIMITED
|
2022-12-01
|
CHINA
|
76575 PCE
|
2
|
100122ITIHKHPH2201023
|
HANGTAG#&thẻ bài bằng giấy đã in, npl sản xuất hàng gia công, mới 100%
|
CôNG TY TNHH MAY VIệT THUậN
|
PROUD CITY LIMITED
|
2022-12-01
|
CHINA
|
4835 PCE
|
3
|
100122ITIHKHPH2201023
|
STSF024#&chỉ may, filament tổng hợp, từ polyester, npl sản xuất hàng gia công, mới 100% (5000M/cuộn: 2464 cuộn, 4000M/cuộn: 75 cuộn)
|
CôNG TY TNHH MAY VIệT THUậN
|
PROUD CITY LIMITED
|
2022-12-01
|
CHINA
|
13801211 YRD
|
4
|
100122ITIHKHPH2201023
|
3452836M#&vải dệt kim 78% nylon 22% elastane (tỷ trọng sợi đàn hồi trên 20%), 113g/y, khổ 50"/51"
|
CôNG TY TNHH MAY VIệT THUậN
|
PROUD CITY LIMITED
|
2022-12-01
|
CHINA
|
451 YRD
|
5
|
100122ITIHKHPH2201023
|
KBEA83020-2MFX1#&vải dệt kim 62% nylon 29% polyester 9% lycra/elastane (tỷ trọng sợi đàn hồi không quá 20%), 314g/y, khổ 50"/52"
|
CôNG TY TNHH MAY VIệT THUậN
|
PROUD CITY LIMITED
|
2022-12-01
|
CHINA
|
218 YRD
|
6
|
100122ITIHKHPH2201023
|
M8068#&đệm ngực từ mút, npl sản xuất hàng gia công, mới 100%
|
CôNG TY TNHH MAY VIệT THUậN
|
PROUD CITY LIMITED
|
2022-12-01
|
CHINA
|
882 PR
|
7
|
775713307180
|
FHL-CJ-08002#&vải dệt kim 95% cotton 5% spandex/elastane, 238 g/y, khổ 60"/62", npl sản xuất hàng gia công, mới 100%
|
CôNG TY TNHH MAY VIệT THUậN
|
PROUD CITY LIMITED
|
2022-12-01
|
CHINA
|
61 YRD
|
8
|
080122ITIHKHPH2201003
|
HANGTAG#&thẻ bài bằng giấy đã in, npl sản xuất hàng gia công, mới 100%
|
CôNG TY TNHH MAY VIệT THUậN
|
PROUD CITY LIMITED
|
2022-11-01
|
CHINA
|
6624 PCE
|
9
|
080122ITIHKHPH2201003
|
CLB-LU-E/F-CC00001#&tem giặt từ vật liệu dệt, npl sản xuất hàng gia công, mới 100%
|
CôNG TY TNHH MAY VIệT THUậN
|
PROUD CITY LIMITED
|
2022-11-01
|
CHINA
|
52482 PCE
|
10
|
080122ITIHKHPH2201003
|
3452836M#&vải dệt kim 78% nylon 22% elastane (tỷ trọng sợi đàn hồi trên 20%), 113g/y, khổ 50"/51"
|
CôNG TY TNHH MAY VIệT THUậN
|
PROUD CITY LIMITED
|
2022-11-01
|
CHINA
|
12423.3 YRD
|