1
|
010322SRTSC22023004
|
Dây hút đàm số 16 / Suction catheter size FR16 (Hàng mới 100%)(Đơn vị tính PCE = Cái)
|
Công Ty TNHH Thương Mại Và Dịch Vụ Kỹ Thuật Nguyễn Lâm
|
PRO-MED(WUXI) IMP.&EXP.CO.,LTD
|
2022-07-03
|
CHINA
|
30000 PCE
|
2
|
010322SRTSC22023004
|
Dây hút đàm số 14 / Suction catheter size FR14 (Hàng mới 100%)(Đơn vị tính PCE = Cái)
|
Công Ty TNHH Thương Mại Và Dịch Vụ Kỹ Thuật Nguyễn Lâm
|
PRO-MED(WUXI) IMP.&EXP.CO.,LTD
|
2022-07-03
|
CHINA
|
252000 PCE
|
3
|
010322SRTSC22023004
|
Dây hút đàm số 6/ Suction catheter size FR6 (Hàng mới 100%)(Đơn vị tính PCE = Cái)
|
Công Ty TNHH Thương Mại Và Dịch Vụ Kỹ Thuật Nguyễn Lâm
|
PRO-MED(WUXI) IMP.&EXP.CO.,LTD
|
2022-07-03
|
CHINA
|
21000 PCE
|
4
|
140122SRTSC22013028
|
Bộ lọc vi khuẩn/Virus (Bacterial/Viral filters) / Breathing system filters (Bacterial/Viral filters) (Hàng mới 100%) (ĐVT: PCE = Cái)(1 bộ=1 Cái)
|
Công Ty TNHH Thương Mại Và Dịch Vụ Kỹ Thuật Nguyễn Lâm
|
PRO-MED(WUXI) IMP.&EXP.CO.,LTD
|
2022-07-02
|
CHINA
|
20000 PCE
|
5
|
140122SRTSC22013028
|
Bộ lọc vi khuẩn/Virus và tạo ẩm HME (Heat and moistur Exchanger (HME) ) /Breathing system filters (HME) (Heat and moistur Exchanger (HME)) (Hàng mới 100%)(ĐVT : PCE = Cái)(1 bộ=1 Cái)
|
Công Ty TNHH Thương Mại Và Dịch Vụ Kỹ Thuật Nguyễn Lâm
|
PRO-MED(WUXI) IMP.&EXP.CO.,LTD
|
2022-07-02
|
CHINA
|
20000 PCE
|
6
|
140122SRTSC22013028
|
Khóa 3 ngã có dây (Three way stopcock with extension tube) (Dùng kết nối với dây truyền dịch,chiều dài dây nối với khóa :25cm) /(Hàng mới 100%.)(ĐVT PCE = Cái)
|
Công Ty TNHH Thương Mại Và Dịch Vụ Kỹ Thuật Nguyễn Lâm
|
PRO-MED(WUXI) IMP.&EXP.CO.,LTD
|
2022-07-02
|
CHINA
|
80000 PCE
|
7
|
140122SRTSC22013028
|
Ống thông nội khí quản có bóng (Cuffed) 8.0mm (Dùng đặt nội khí quản loại có bóng) / Endotracheal tube (cuffed ) size: 8.0mm (Hàng mới 100%)(ĐVT: PCE = Cái)
|
Công Ty TNHH Thương Mại Và Dịch Vụ Kỹ Thuật Nguyễn Lâm
|
PRO-MED(WUXI) IMP.&EXP.CO.,LTD
|
2022-07-02
|
CHINA
|
3000 PCE
|
8
|
300322SRTSC22033058
|
Ống tiêm có kim 50ml,kim 23G (luerlock) / Disposable syringes with needle, size : 50ml,23G,Luerlock(Hàng mới 100%)(ĐVT: PCE = Cái)
|
Công Ty TNHH Thương Mại Và Dịch Vụ Kỹ Thuật Nguyễn Lâm
|
PRO-MED(WUXI) IMP.&EXP.CO.,LTD
|
2022-04-04
|
CHINA
|
140000 PCE
|
9
|
300322SRTSC22033058
|
Ống tiêm có kim 20ml,kim 23G (luerlock) / Disposable syringes with needle, size : 20ml,23G,Luerlock(Hàng mới 100%)(ĐVT: PCE = Cái)
|
Công Ty TNHH Thương Mại Và Dịch Vụ Kỹ Thuật Nguyễn Lâm
|
PRO-MED(WUXI) IMP.&EXP.CO.,LTD
|
2022-04-04
|
CHINA
|
200000 PCE
|
10
|
230322SRTSC22033012
|
Dụng cụ chắn lưỡi,tạo đường thở số 3# (Airway) / Disposable Airway range,size 3# (Hàng mới 100%)(ĐVT : PCE = Cái)
|
Công Ty TNHH Thương Mại Và Dịch Vụ Kỹ Thuật Nguyễn Lâm
|
PRO-MED(WUXI) IMP.&EXP.CO.,LTD
|
2022-03-30
|
CHINA
|
20000 PCE
|