|
1
|
4211300041
|
REV_77220#&Vòng đệm nhựa (0.375 x 0.21) inch dùng cho máy in tem nhãn
|
Công Ty TNHH Jabil Việt Nam
|
PRINCE INDUSTRIES (SHANGHAI ), LTD.
|
2022-07-01
|
CHINA
|
7500 PCE
|
|
2
|
4211300041
|
210602-004-LF#&Bánh răng thép (0.72 X 0.129 inch) dùng cho máy in tem nhãn
|
Công Ty TNHH Jabil Việt Nam
|
PRINCE INDUSTRIES (SHANGHAI ), LTD.
|
2022-07-01
|
CHINA
|
20000 PCE
|
|
3
|
2912216395678470
|
P1088473#&Thanh thép (125.10 x 20.31 x 4.7 mm) dùng cho máy in tem nhãn
|
Công Ty TNHH Jabil Việt Nam
|
PRINCE INDUSTRIES (SHANGHAI), LTD.
|
2022-04-01
|
CHINA
|
847 PCE
|
|
4
|
2912216395678470
|
41054#&Ống nhôm (5.48x1.988 inch) dùng cho máy in tem nhãn
|
Công Ty TNHH Jabil Việt Nam
|
PRINCE INDUSTRIES (SHANGHAI), LTD.
|
2022-04-01
|
CHINA
|
66 PCE
|
|
5
|
2912216395678470
|
P1080188-001#&Trục kim loại bằng thép không gỉ (146.48x7.16x6.93 mm) dùng cho máy in tem nhãn
|
Công Ty TNHH Jabil Việt Nam
|
PRINCE INDUSTRIES (SHANGHAI), LTD.
|
2022-04-01
|
CHINA
|
1853 PCE
|
|
6
|
2912216395678470
|
210602-004-LF#&Bánh răng thép (0.72 X 0.129 inch) dùng cho máy in tem nhãn
|
Công Ty TNHH Jabil Việt Nam
|
PRINCE INDUSTRIES (SHANGHAI), LTD.
|
2022-04-01
|
CHINA
|
10000 PCE
|
|
7
|
1403226395700590
|
41054#&Ống nhôm (5.48x1.988 inch) dùng cho máy in tem nhãn
|
Công Ty TNHH Jabil Việt Nam
|
PRINCE INDUSTRIES (SHANGHAI ), LTD.
|
2022-03-24
|
CHINA
|
664 PCE
|
|
8
|
1403226395700590
|
P1088473#&Thanh thép (125.10 x 20.31 x 4.7 mm) dùng cho máy in tem nhãn
|
Công Ty TNHH Jabil Việt Nam
|
PRINCE INDUSTRIES (SHANGHAI ), LTD.
|
2022-03-24
|
CHINA
|
1539 PCE
|
|
9
|
1403226395700590
|
REV_77156#&Vòng đệm thép (0.155 x 0.187 inch) dùng cho máy in tem nhãn
|
Công Ty TNHH Jabil Việt Nam
|
PRINCE INDUSTRIES (SHANGHAI ), LTD.
|
2022-03-24
|
CHINA
|
5000 PCE
|
|
10
|
1403226395700590
|
REV_61327#&Trục lăn bằng thép ( 1.020 x 0.125) inch dùng cho máy in tem nhãn
|
Công Ty TNHH Jabil Việt Nam
|
PRINCE INDUSTRIES (SHANGHAI ), LTD.
|
2022-03-24
|
CHINA
|
10000 PCE
|