1
|
150621SHCM2106633C
|
SILICON METAL-Silicon kim loại chưa được gia công, dạng mảnh vụn. Nguyên phụ liệu dùng để sx nhôm, hàng mới 100%.
|
Công ty TNHH TIGER ALWIN
|
PRIMEWELL MATERIALS TECHNOLOGY LIMITED
|
2021-06-23
|
CHINA
|
8000 KGM
|
2
|
150621SHCM2106633C
|
CHROME INGOT- Crôm chưa đươc gia công, dạng hình trụ tròn được ép thành khối từ các hạt nhỏ. Nguyên phụ liệu dùng để sx nhôm, hàng mới 100%.
|
Công ty TNHH TIGER ALWIN
|
PRIMEWELL MATERIALS TECHNOLOGY LIMITED
|
2021-06-23
|
CHINA
|
2000 KGM
|
3
|
150621SHCM2106633C
|
MAGNESIUM INGOT-Magie chưa gia công (hàm lượng Mg> 99.8%,tính theo phần trăm trọng lượng), dạng thỏi đúc. Nguyên phụ liệu dùng để sx nhôm, hàng mới 100%.
|
Công ty TNHH TIGER ALWIN
|
PRIMEWELL MATERIALS TECHNOLOGY LIMITED
|
2021-06-23
|
CHINA
|
11758 KGM
|
4
|
EGLV 001800500227
|
Slag Remover (chất tẩy NPL SX nhôm dùng trong lò nung ) dạng bột hàng mới 100%.( Tên hang đã PTPL theo số 834 ngày 15/05/2018, TK 101932801831/A12
|
Công ty TNHH TIGER ALWIN
|
PRIMEWELL MATERIALS TECHNOLOGY LIMITED.
|
2018-10-01
|
VIET NAM
|
4000 KGM
|
5
|
EGLV 001800500227
|
Hợp kim Frero-Silic (99.9% Silic dạng rắn hàng mới 100%)
|
Công ty TNHH TIGER ALWIN
|
PRIMEWELL MATERIALS TECHNOLOGY LIMITED.
|
2018-10-01
|
VIET NAM
|
5000 KGM
|
6
|
EGLV 001800500227
|
Mg (magie 99.9%) dạng thỏi NPL sx nhôm hàng mới 100% ( Tên hàng đã PTPL theo số 893 ngày 11/11/2016,TK101041809521/A12
|
Công ty TNHH TIGER ALWIN
|
PRIMEWELL MATERIALS TECHNOLOGY LIMITED.
|
2018-10-01
|
VIET NAM
|
9534 KGM
|
7
|
EGLV 001800500227
|
Cr (Chrome Ingot) dạng rắn NPL SX nhôm dùng trong lò nung hàng mới 100%
|
Công ty TNHH TIGER ALWIN
|
PRIMEWELL MATERIALS TECHNOLOGY LIMITED.
|
2018-10-01
|
VIET NAM
|
200 KGM
|
8
|
EGLV 001800500227
|
Titan Ingot (Refiners) ( NPL SX nhôm dùng trong lò nung) dạng bột hàng mới 100%( Tên hàng đã PTPL đang đọi KQ trả về
|
Công ty TNHH TIGER ALWIN
|
PRIMEWELL MATERIALS TECHNOLOGY LIMITED.
|
2018-10-01
|
VIET NAM
|
2000 KGM
|