1
|
310320596999257
|
Dây thép không hợp kim được mạ kẽm,chứa hàm lượng carbon>0.45% tính theo trọng lượng,đường kính 1.25mm,làm lõi cáp điện bằng nhôm(ACSR) - GALVANIZED STEEL WIRE 1.25mm.GĐ số 1390/TB-KĐ4.Hàng mới 100%.
|
Công ty TNHH Cáp Điện Và Hệ Thống LS Việt Nam
|
PRIME POWER ENTERPRISE
|
2020-04-14
|
CHINA
|
21000 KGM
|
2
|
310320596999257
|
Dây thép không hợp kim được mạ kẽm,chứa hàm lượng carbon>0.45% tính theo trọng lượng,đường kính 0.90mm,làm lõi cáp điện bằng nhôm(ACSR) - GALVANIZED STEEL WIRE 0.90mm.GĐ số 1390/TB-KĐ4.Hàng mới 100%.
|
Công ty TNHH Cáp Điện Và Hệ Thống LS Việt Nam
|
PRIME POWER ENTERPRISE
|
2020-04-14
|
CHINA
|
21000 KGM
|
3
|
310320596999257
|
Dây thép không hợp kim được mạ kẽm,chứa hàm lượng carbon>0.45% tính theo trọng lượng,đường kính 1.25mm,làm lõi cáp điện bằng nhôm(ACSR) - GALVANIZED STEEL WIRE 1.25mm.GĐ số 1390/TB-KĐ4.Hàng mới 100%.
|
Công ty TNHH Cáp Điện Và Hệ Thống LS Việt Nam
|
PRIME POWER ENTERPRISE
|
2020-04-14
|
CHINA
|
21000 KGM
|
4
|
310320596999257
|
Dây thép không hợp kim được mạ kẽm,chứa hàm lượng carbon>0.45% tính theo trọng lượng,đường kính 0.90mm,làm lõi cáp điện bằng nhôm(ACSR) - GALVANIZED STEEL WIRE 0.90mm.GĐ số 1390/TB-KĐ4.Hàng mới 100%.
|
Công ty TNHH Cáp Điện Và Hệ Thống LS Việt Nam
|
PRIME POWER ENTERPRISE
|
2020-04-14
|
CHINA
|
21000 KGM
|
5
|
220320ZYX21TJ20136
|
Dây thép không hợp kim, phủ kẽm, dùng làm lõi chịu lực cho cáp nhôm dẫn điện (ACSR) 0.90MM - GALVANIZED STEEL WIRE 0.90 MM. NLSX cáp điện. GĐ số 1390/TB-KĐ4 . Hàng mới 100%.
|
Công ty TNHH Cáp Điện Và Hệ Thống LS Việt Nam
|
PRIME POWER ENTERPRISE
|
2020-03-04
|
CHINA
|
2500 KGM
|
6
|
220320ZYX21TJ20136
|
Dây thép không hợp kim, phủ kẽm, dùng làm lõi chịu lực cho cáp nhôm dẫn điện (ACSR) 0.90MM - GALVANIZED STEEL WIRE 0.90 MM. NLSX cáp điện. GĐ số 1390/TB-KĐ4 . Hàng mới 100%.
|
Công ty TNHH Cáp Điện Và Hệ Thống LS Việt Nam
|
PRIME POWER ENTERPRISE
|
2020-03-04
|
CHINA
|
2500 KGM
|
7
|
260120TSNCB20000596
|
Dây thép không hợp kim, phủ kẽm, dùng làm lõi chịu lực cho cáp nhôm dẫn điện (ACSR) 1.25MM - GALVANIZED STEEL WIRE 1.25 MM. NLSX cáp điện. GĐ số 1390/TB-KĐ4 . Hàng mới 100%.
|
Công ty TNHH Cáp Điện Và Hệ Thống LS Việt Nam
|
PRIME POWER ENTERPRISE
|
2020-05-02
|
CHINA
|
2500 KGM
|
8
|
260120TSNCB20000596
|
Dây thép không hợp kim, phủ kẽm, dùng làm lõi chịu lực cho cáp nhôm dẫn điện (ACSR) 0.90MM - GALVANIZED STEEL WIRE 0.90 MM. NLSX cáp điện. GĐ số 1390/TB-KĐ4 . Hàng mới 100%.
|
Công ty TNHH Cáp Điện Và Hệ Thống LS Việt Nam
|
PRIME POWER ENTERPRISE
|
2020-05-02
|
CHINA
|
9000 KGM
|
9
|
260120TSNCB20000596
|
Dây thép không hợp kim, phủ kẽm, dùng làm lõi chịu lực cho cáp nhôm dẫn điện (ACSR) 1.25MM - GALVANIZED STEEL WIRE 1.25 MM. NLSX cáp điện. GĐ số 1390/TB-KĐ4 . Hàng mới 100%.
|
Công ty TNHH Cáp Điện Và Hệ Thống LS Việt Nam
|
PRIME POWER ENTERPRISE
|
2020-05-02
|
CHINA
|
2500 KGM
|
10
|
260120TSNCB20000596
|
Dây thép không hợp kim, phủ kẽm, dùng làm lõi chịu lực cho cáp nhôm dẫn điện (ACSR) 0.90MM - GALVANIZED STEEL WIRE 0.90 MM. NLSX cáp điện. GĐ số 1390/TB-KĐ4 . Hàng mới 100%.
|
Công ty TNHH Cáp Điện Và Hệ Thống LS Việt Nam
|
PRIME POWER ENTERPRISE
|
2020-05-02
|
CHINA
|
9000 KGM
|