1
|
250421LHZHCM21040142TJ
|
Que hàn Tig bằng thép không gỉ ER308L, size 2.4mm, hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH XNK THịNH PHáT
|
PPR TRADING CO., LIMITED
|
2021-12-05
|
CHINA
|
500 KGM
|
2
|
250421LHZHCM21040142TJ
|
Que hàn Tig bằng thép không gỉ ER308L, size 2.0mm, hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH XNK THịNH PHáT
|
PPR TRADING CO., LIMITED
|
2021-12-05
|
CHINA
|
500 KGM
|
3
|
250421LHZHCM21040142TJ
|
Que hàn Tig bằng thép không gỉ ER308L, size 1.6mm, hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH XNK THịNH PHáT
|
PPR TRADING CO., LIMITED
|
2021-12-05
|
CHINA
|
1000 KGM
|
4
|
250421LHZHCM21040142TJ
|
Dây hàn bằng thép không gỉ GM-308L, size 1.0mm, D270, dùng trong ngành hàn công nghiệp,sử dụng khí CO2 để hàn, hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH XNK THịNH PHáT
|
PPR TRADING CO., LIMITED
|
2021-12-05
|
CHINA
|
8064 KGM
|
5
|
60421799110158700
|
Thuốc hàn dùng để hàn điện loại CM185, dạng hạt, 25kgs/bao. Hàng mới 100%
|
CôNG TY Cổ PHầN TậP ĐOàN KIM TíN
|
PPR TRADING CO.,LIMITED
|
2021-12-04
|
CHINA
|
61 TNE
|
6
|
60421799110158700
|
Thuốc hàn dùng để hàn điện loại CM143, dạng hạt, 25kgs/bao. Hàng mới 100%
|
CôNG TY Cổ PHầN TậP ĐOàN KIM TíN
|
PPR TRADING CO.,LIMITED
|
2021-12-04
|
CHINA
|
20 TNE
|
7
|
010121I240318631UWS03
|
Thuốc hàn dùng để hàn điện loại CM501T, dạng hạt, 25kgs/bao. Hàng mới 100%
|
CôNG TY Cổ PHầN TậP ĐOàN KIM TíN
|
PPR TRADING CO.,LIMITED
|
2021-12-01
|
CHINA
|
37 TNE
|
8
|
010121I240318631UWS03
|
Thuốc hàn dùng để hàn điện loại CM185, dạng hạt, 25kgs/bao. Hàng mới 100%
|
CôNG TY Cổ PHầN TậP ĐOàN KIM TíN
|
PPR TRADING CO.,LIMITED
|
2021-12-01
|
CHINA
|
38 TNE
|
9
|
010121I240318631UWS03
|
Thuốc hàn dùng để hàn điện loại CM143, dạng hạt, 25kgs/bao. Hàng mới 100%
|
CôNG TY Cổ PHầN TậP ĐOàN KIM TíN
|
PPR TRADING CO.,LIMITED
|
2021-12-01
|
CHINA
|
6 TNE
|
10
|
040121TSNCB20008953
|
Dây hàn lõi thuốc E71T-1 Size 1.2 mm,15 kg/ cuộn , hàng mới 100%.
|
CôNG TY Cổ PHầN TậP ĐOàN KIM TíN
|
PPR TRADING CO., LIMITED
|
2021-12-01
|
CHINA
|
103680 KGM
|