1
|
TSN105323726
|
NLSX Sơn: phụ gia pha sơn (chế phẩm chống oxy hóa) Eversorb 95, không có mã CAS. Hàng mới 100%
|
Công ty TNHH PPG Việt Nam
|
PPG COATINGS (TIANJIN) CO., LTD.
|
2022-06-01
|
CHINA
|
40 KGM
|
2
|
TSN205561531
|
NLSX Sơn: chât màu pha sơn DURANAR TINTER BRASS MICA (20Kg/Thùng); mã: 2168-Z6627TJM;Cas: 108-88-3,108-65-6,112-07-2,111-76-2,1330-20-7,131-11-3; T/p toluene hàm lượng 0.1% khối lượng;Hàng mới 100%
|
Công ty TNHH PPG Việt Nam
|
PPG COATINGS (TIANJIN) CO., LTD
|
2022-04-19
|
CHINA
|
60 KGM
|
3
|
080422AMIGL220095980A
|
NLSX Sơn:chất màu pha sơn DURANAR CuCr BLACK TINTER dùng trong CN SX sơn;code:2168-4271TJM;CAS:108-65-6,108-88-3,131-11-3,111-76-2,1330-20-7,7732-18-5; (T/pToluene có hàm lượng0.5%khối lượng); mới100%
|
Công ty TNHH PPG Việt Nam
|
PPG COATINGS (TIANJIN) CO., LTD
|
2022-04-14
|
CHINA
|
1150 KGM
|
4
|
210222AMIGL220048215A
|
NLSX Sơn: chất màu pha sơn 2168-GLOBL DURANAR COIL CLEAR BASE chứa thành phần tiền chất Toluene (tỷ lệ 1%, tương ứng 46kg); Cas: 108-88-3; Hàng mới 100%.
|
Công ty TNHH PPG Việt Nam
|
PPG COATINGS (TIANJIN) CO., LTD.
|
2022-04-03
|
CHINA
|
4600 UNK
|
5
|
210222AMIGL220048215A
|
NLSX Sơn: chất màu pha sơn 2168-Flat DURANAR FLAT TINTER chứa thành phần tiền chất Toluene (tỷ lệ 20%, tương ứng 400kg); Cas: 108-88-3; Hàng mới 100%.
|
Công ty TNHH PPG Việt Nam
|
PPG COATINGS (TIANJIN) CO., LTD.
|
2022-04-03
|
CHINA
|
2000 UNK
|
6
|
210222AMIGL220048215A
|
NLSX Sơn: chất màu pha sơn 2168-4271 DURANAR CuCr BLACK TINTER chứa thành phần tiền chất Toluene (tỷ lệ 20%, tương ứng 92kg); Cas: 108-88-3; Hàng mới 100%.
|
Công ty TNHH PPG Việt Nam
|
PPG COATINGS (TIANJIN) CO., LTD.
|
2022-04-03
|
CHINA
|
460 UNK
|
7
|
210222AMIGL220048215A
|
NLSX Sơn: chất màu pha sơn 2168-A3394 DURANAR TINTER 3122 ALUMINUM PASTE chứa thành phần tiền chất Toluene (tỷ lệ 25%, tương ứng 57.5kg); Cas: 108-88-3; Hàng mới 100%.
|
Công ty TNHH PPG Việt Nam
|
PPG COATINGS (TIANJIN) CO., LTD.
|
2022-04-03
|
CHINA
|
230 UNK
|
8
|
210222AMIGL220048215A
|
NLSX Sơn: chất màu pha sơn 2168-100 DURANAR BASE CLEAR INTERMIX chứa thành phần tiền chất Toluene (tỷ lệ 20%, tương ứng 200kg); Cas: 108-88-3; Hàng mới 100%.
|
Công ty TNHH PPG Việt Nam
|
PPG COATINGS (TIANJIN) CO., LTD.
|
2022-04-03
|
CHINA
|
1000 UNK
|
9
|
260222AMIGL220048245A
|
Chất màu vô cơ - CATION ELECTROCOAT PASTE (GREY) - Dùng trong ngành CN sản xuất sơn, code: CP522F/280K-C1; mã Cas: 111-76-2,818-08-6; Hàng mới 100% (đơn giá: 4.1341USD/kg)
|
Công ty TNHH PPG Việt Nam
|
PPG COATINGS (TIANJIN) CO., LTD
|
2022-03-25
|
CHINA
|
5600 KGM
|
10
|
TSN205477837
|
NLSX Sơn: Bôt nhôm MEARLIN EXTERIOR BRIGHT SILVER 139Z, Code: PZ-32-1250; Cas: 12001-26-2/13463-67-7/18282-10-5/1308-14-1; Hàng mới 100%.
|
Công ty TNHH PPG Việt Nam
|
PPG COATINGS (TIANJIN) CO., LTD.
|
2022-03-22
|
CHINA
|
1000 KGM
|