1
|
020121SITGSHSGA81811Q
|
22#&Vải dệt kim 100% Coton, khổ 180cm
|
CôNG TY TNHH MAY MặC POWER VIệT NAM
|
POWER (NANTONG) CO., LTD
|
2021-12-01
|
CHINA
|
109 MTR
|
2
|
020121SITGSHSGA81811Q
|
6#&Vải dệt thoi từ xơ staple tổng hợp đã nhuộm 100% Polyester, khổ 145cm
|
CôNG TY TNHH MAY MặC POWER VIệT NAM
|
POWER (NANTONG) CO., LTD
|
2021-12-01
|
CHINA
|
4 MTR
|
3
|
020121SITGSHSGA81811Q
|
20#&Vải vân điểm từ các sợi có màu khác nhau dệt thoi từ bông 100% Coton, khổ 140cm.
|
CôNG TY TNHH MAY MặC POWER VIệT NAM
|
POWER (NANTONG) CO., LTD
|
2021-12-01
|
CHINA
|
50 MTR
|
4
|
020121SITGSHSGA81811Q
|
9#&Vải dệt thoi từ xơ staple polyeste 80% polyester 20% carton. Khổ 110cm
|
CôNG TY TNHH MAY MặC POWER VIệT NAM
|
POWER (NANTONG) CO., LTD
|
2021-12-01
|
CHINA
|
75 MTR
|
5
|
020121SITGSHSGA81811Q
|
23#&Vải vân chéo dệt thoi từ bông 100% coton, khổ 145cm
|
CôNG TY TNHH MAY MặC POWER VIệT NAM
|
POWER (NANTONG) CO., LTD
|
2021-12-01
|
CHINA
|
594 MTR
|
6
|
030121JJCSHSGB000803R
|
18#&Nút nhựa (Dùng để đính trên quần áo trẻ em)
|
CôNG TY TNHH MAY MặC POWER VIệT NAM
|
POWER (NANTONG) CO., LTD
|
2021-12-01
|
CHINA
|
2045 PCE
|
7
|
030121JJCSHSGB000803R
|
30#&Khoen bằng plastic, dùng để trang trí quần áo.
|
CôNG TY TNHH MAY MặC POWER VIệT NAM
|
POWER (NANTONG) CO., LTD
|
2021-12-01
|
CHINA
|
2025 PCE
|
8
|
030121JJCSHSGB000803R
|
15#&Bao nylon bằng nhựa PE(hàng NK để đóng gói sản phẩm XK) thuộc đối tượng không chịu thuế BVMT theo nghị định tại Đ 1 số 69/2012/NĐ-CP ngày 14/9/2012 của chính phủ
|
CôNG TY TNHH MAY MặC POWER VIệT NAM
|
POWER (NANTONG) CO., LTD
|
2021-12-01
|
CHINA
|
3555 PCE
|
9
|
030121JJCSHSGB000803R
|
25#&Dây treo quần áo bằng plastic
|
CôNG TY TNHH MAY MặC POWER VIệT NAM
|
POWER (NANTONG) CO., LTD
|
2021-12-01
|
CHINA
|
1 KGM
|
10
|
030121JJCSHSGB000803R
|
32#&Hoa trang trí, dùng để may đính kèm lên quần áo trẻ em
|
CôNG TY TNHH MAY MặC POWER VIệT NAM
|
POWER (NANTONG) CO., LTD
|
2021-12-01
|
CHINA
|
5623 PCE
|