1
|
310122ELINK22011550
|
DN-01#&Đinh nhôm ( phụ liệu sản xuất lều cắm trại)
|
Công Ty TNHH Tai Việt
|
POWER FOCUS ENTERPRISE INC
|
2022-12-02
|
CHINA
|
250000 PCE
|
2
|
553815967268
|
NP#&Nhãn phụ(bằng giấy) ( phụ liệu sản xuất lêu cắm trại)
|
Công Ty TNHH Tai Việt
|
POWER FOCUS ENTERPRISE INC
|
2022-08-03
|
CHINA
|
6450 PCE
|
3
|
281221SZDH21121571
|
TRBG#&Thẻ treo(bằng giấy)( phụ liệu sản xuất lều cắm trại)
|
Công Ty TNHH Tai Việt
|
POWER FOCUS ENTERPRISE INC
|
2022-08-01
|
CHINA
|
4550 PCE
|
4
|
281221SZDH21121571
|
NP#&Nhãn phụ(bằng giấy)( phụ liệu sản xuất lều cắm trại)
|
Công Ty TNHH Tai Việt
|
POWER FOCUS ENTERPRISE INC
|
2022-08-01
|
CHINA
|
2717 PCE
|
5
|
281221SZDH21121571
|
MIENGTT#&Miếng TT bằng da PVC ( phụ liệu sản xuất lều cắm trại)
|
Công Ty TNHH Tai Việt
|
POWER FOCUS ENTERPRISE INC
|
2022-08-01
|
CHINA
|
550 PCE
|
6
|
281221SZDH21121571
|
VD61#&Vải da PVC 61"
|
Công Ty TNHH Tai Việt
|
POWER FOCUS ENTERPRISE INC
|
2022-08-01
|
CHINA
|
70 YRD
|
7
|
281221SZDH21121571
|
NPV#&Nhãn phụ (bằng vải)( phụ liệu sản xuất lều cắm trại)
|
Công Ty TNHH Tai Việt
|
POWER FOCUS ENTERPRISE INC
|
2022-08-01
|
CHINA
|
880 PCE
|
8
|
281221SZDH21121571
|
DNLCS#&Dây nylon cắt sẵn (10cm-1025cm)( phụ liệu sản xuất lều cắm trại)
|
Công Ty TNHH Tai Việt
|
POWER FOCUS ENTERPRISE INC
|
2022-08-01
|
CHINA
|
5600 PCE
|
9
|
281221SZDH21121571
|
DNL#&Dây nylon( phụ liệu sản xuất lều cắm trại)
|
Công Ty TNHH Tai Việt
|
POWER FOCUS ENTERPRISE INC
|
2022-08-01
|
CHINA
|
300 YRD
|
10
|
281221SZDH21121571
|
VN-01#&Vải 100% nylon khổ 59" đến 60.5"
|
Công Ty TNHH Tai Việt
|
POWER FOCUS ENTERPRISE INC
|
2022-08-01
|
CHINA
|
491 YRD
|