1
|
010620BQ20050121
|
Thép hợp kim dạng thanh chưa được gia công quá mức cán nóng,có mặt cắt dạng tròn phi 30mm,dài 300m,mã 34CrNiMo6D30,TP:Cr 1.543%,Mo 0.215%,NSX:Power Electric Global Limited TQ,TC:GB/T6402-2008,mới 100%
|
Công Ty Cổ Phần Cơ Khí Trung Tân
|
POWER ELECTRIC GLOBAL LIMITED
|
2020-11-06
|
CHINA
|
1665 KGM
|
2
|
010620BQ20050121
|
Thép hợp kim dạng thanh chưa được gia công quá mức cán nóng, có mặt cắt dạng tròn phi 330mm,dài 4.98m,mã 34CrNiMo6 D330,TP:Cr1.56%,Mo 0.25%,NSX: Power Electric Global Limited,,XX Trung Quốc,mới 100%
|
Công Ty Cổ Phần Cơ Khí Trung Tân
|
POWER ELECTRIC GLOBAL LIMITED
|
2020-11-06
|
CHINA
|
3394 KGM
|
3
|
010620BQ20050121
|
Thép hợp kim dạng thanh chưa được gia công quá mức cán nóng, có mặt cắt dạng tròn phi 40mm, dài 300m,mã 25CrMo D40, TP: Cr 1.55%, Mo 0.29%, NSX: Power Electric Global Limited, mới 100%
|
Công Ty Cổ Phần Cơ Khí Trung Tân
|
POWER ELECTRIC GLOBAL LIMITED
|
2020-11-06
|
CHINA
|
2671 KGM
|
4
|
010620BQ20050121
|
Thép hợp kim dạng thanh chưa được gia công quá mức cán nóng, có mặt cắt dạng tròn phi 20mm, dài 120m,mã 25CrMo D20, TP: Cr 1.58%, Mo 0.28%, NSX: Power Electric Global Limited, XX: Trung Quốc,mới 100%
|
Công Ty Cổ Phần Cơ Khí Trung Tân
|
POWER ELECTRIC GLOBAL LIMITED
|
2020-11-06
|
CHINA
|
240 KGM
|
5
|
010620BQ20050121
|
Thép hợp kim dạng thanh chưa được gia công quá mức cán nóng, có mặt cắt dạng tròn phi 25mm, dài 120m,mã 25CrMo D25, TP: Cr 1.55%, Mo 0.266%, NSX: Power Electric Global Limited, XX: Trung Quốc,mới 100%
|
Công Ty Cổ Phần Cơ Khí Trung Tân
|
POWER ELECTRIC GLOBAL LIMITED
|
2020-11-06
|
CHINA
|
360 KGM
|
6
|
010620BQ20050121
|
Thép hợp kim dạng thanh chưa được gia công quá mức cán nóng, có mặt cắt dạng tròn phi 35mm, dài 120m,mã 25CrMo D35, TP: Cr 1.66%, Mo 0.262%, NSX: Power Electric Global Limited, XX: Trung Quốc,mới 100%
|
Công Ty Cổ Phần Cơ Khí Trung Tân
|
POWER ELECTRIC GLOBAL LIMITED
|
2020-11-06
|
CHINA
|
856 KGM
|
7
|
010620BQ20050121
|
Thép hợp kim dạng thanh chưa được gia công quá mức cán nóng,có mặt cắt dạng tròn phi 25mm,dài 300m,mã 34CrNiMo6D25,TP:Cr 1.543%,Mo 0.215%,NSX:Power Electric Global Limited TQ,TC:GB/T6402-2008,mới 100%
|
Công Ty Cổ Phần Cơ Khí Trung Tân
|
POWER ELECTRIC GLOBAL LIMITED
|
2020-11-06
|
CHINA
|
1156 KGM
|
8
|
010620BQ20050121
|
Thép hợp kim dạng thanh chưa được gia công quá mức cán nóng,có mặt cắt dạng tròn phi 55mm,dài 180m,mã 34CrNiMo6D55,TP:Cr 1.538%,Mo 0.211%,NSX:Power Electric Global Limited TQ,TC:GB/T6402-2008,mới 100%
|
Công Ty Cổ Phần Cơ Khí Trung Tân
|
POWER ELECTRIC GLOBAL LIMITED
|
2020-11-06
|
CHINA
|
3357 KGM
|
9
|
010620BQ20050121
|
Thép hợp kim dạng thanh chưa được gia công quá mức cán nóng,có mặt cắt dạng tròn phi 330mm,dài 4.98m,mã 34CrNiMo6D330,TP:Cr1.56%,Mo 0.25%,NSX:Power Electric Global Limited TQ,TC:GB/T6402-2008,mới 100%
|
Công Ty Cổ Phần Cơ Khí Trung Tân
|
POWER ELECTRIC GLOBAL LIMITED
|
2020-11-06
|
CHINA
|
3394 KGM
|
10
|
010620BQ20050121
|
Thép hợp kim dạng thanh chưa được gia công quá mức cán nóng,có mặt cắt dạng tròn phi 40mm,dài 300m,mã 25CrMoD40, TP:Cr 1.55%,Mo 0.29%,NSX:Power Electric Global Limited,TC: GB/T3077-1999 XX:TQ,mới 100%
|
Công Ty Cổ Phần Cơ Khí Trung Tân
|
POWER ELECTRIC GLOBAL LIMITED
|
2020-11-06
|
CHINA
|
2671 KGM
|