1
|
6640026271
|
Hộp giấy mẫu, kích thước 295x210x105 mm - 365x250x135mm, in logo ZeroGrand
|
Công ty TNHH Giày Dona Standard Việt Nam
|
POU MING PAPER PRODUCTS MFG.CO.,LTD
|
2020-09-04
|
CHINA
|
56 PCE
|
2
|
6640026271
|
Hộp giấy mẫu
|
Công ty TNHH Giày Dona Standard Việt Nam
|
POU MING PAPER PRODUCTS MFG.CO.,LTD
|
2020-09-04
|
CHINA
|
56 PCE
|
3
|
030919EGLV156900275954
|
Khuôn đồng dùng để dập tạo hình trên túi giấy 4 x 6 cm (Copper mold_1 Set = 1 Cái).
|
CôNG TY TNHH IN BAO Bì GIấY VĩNH PHú
|
POU MING PAPER PRODUCTS MFG.CO.LTD.
|
2019-12-09
|
CHINA
|
6 SET
|
4
|
030919EGLV156900275954
|
Khuôn đồng dùng để dập tạo hình trên túi giấy 17 x 3 cm (Copper mold_1 Set = 1 Cái)
|
CôNG TY TNHH IN BAO Bì GIấY VĩNH PHú
|
POU MING PAPER PRODUCTS MFG.CO.LTD.
|
2019-12-09
|
CHINA
|
2 SET
|
5
|
030919EGLV156900275954
|
Giấy tráng bạc (6610 White foil_đường kính 6.5 cm, cao 11.2 cm, trọng lượng 275g)
|
CôNG TY TNHH IN BAO Bì GIấY VĩNH PHú
|
POU MING PAPER PRODUCTS MFG.CO.LTD.
|
2019-12-09
|
CHINA
|
5 ROL
|
6
|
030919EGLV156900275954
|
Giấy da bò (Giấy Kraft) màu xanh (Cole haan blue paper 45'' (1346 mm))
|
CôNG TY TNHH IN BAO Bì GIấY VĩNH PHú
|
POU MING PAPER PRODUCTS MFG.CO.LTD.
|
2019-12-09
|
CHINA
|
2360 KGM
|
7
|
030919EGLV156900275954
|
Giấy da bò (Giấy Kraft) màu xanh (Cole haan blue paper 53'' (1143 mm))
|
CôNG TY TNHH IN BAO Bì GIấY VĩNH PHú
|
POU MING PAPER PRODUCTS MFG.CO.LTD.
|
2019-12-09
|
CHINA
|
4184 KGM
|
8
|
030919EGLV156900275954
|
Giấy da bò (Giấy Kraft) màu xanh (Cole haan blue paper 28'' (711 mm))
|
CôNG TY TNHH IN BAO Bì GIấY VĩNH PHú
|
POU MING PAPER PRODUCTS MFG.CO.LTD.
|
2019-12-09
|
CHINA
|
6635 KGM
|
9
|
030919EGLV156900275954
|
Giấy da bò (Giấy Kraft) màu xanh (Cole haan blue paper 33'' (838 mm))
|
CôNG TY TNHH IN BAO Bì GIấY VĩNH PHú
|
POU MING PAPER PRODUCTS MFG.CO.LTD.
|
2019-12-09
|
CHINA
|
9636 KGM
|
10
|
030919EGLV156900275954
|
Giấy da bò (Giấy Kraft) màu xanh (Cole haan blue paper 53'' (1143 mm))
|
CôNG TY TNHH IN BAO Bì GIấY VĩNH PHú
|
POU MING PAPER PRODUCTS MFG.CO.LTD.
|
2019-12-09
|
CHINA
|
4184 KGM
|