1
|
GESIYW2110503
|
NPL33#&Cúc các loại, dùng trong may mặc, mới 100%
|
Công ty TNHH Dũng Chung
|
POONGSHIN INC/ CREVENCE
|
2021-11-30
|
CHINA
|
6400 PCE
|
2
|
GESIYW2110503
|
NPL10#&Chun các loại, kích thước 20-45MM, dùng trong may mặc, mới 100%
|
Công ty TNHH Dũng Chung
|
POONGSHIN INC/ CREVENCE
|
2021-11-30
|
CHINA
|
4000 MTR
|
3
|
GESIYW2110503
|
NPL12#&Nhãn mác bằng giấy, dùng trong may mặc, mới 100%
|
Công ty TNHH Dũng Chung
|
POONGSHIN INC/ CREVENCE
|
2021-11-30
|
CHINA
|
10000 PCE
|
4
|
GESIYW2110503
|
NPL10#&Chun các loại, kích thước 10-25MM, dùng trong may mặc, mới 100%
|
Công ty TNHH Dũng Chung
|
POONGSHIN INC/ CREVENCE
|
2021-11-30
|
CHINA
|
39800 MTR
|
5
|
GESIYW2110503
|
NPL07#&Dựng các loại (Polyester), dùng trong may mặc, mới 100%
|
Công ty TNHH Dũng Chung
|
POONGSHIN INC/ CREVENCE
|
2021-11-30
|
CHINA
|
5468.07 YRD
|
6
|
GESIYW2110503
|
NPL07#&Dựng các loại (Polyester), dùng trong may mặc, mới 100%
|
Công ty TNHH Dũng Chung
|
POONGSHIN INC/ CREVENCE
|
2021-11-30
|
CHINA
|
15310.59 YRD
|
7
|
GESIYW2110503
|
NPL45#&Vải 94% Polyester 6% PU khổ 150CM, dùng trong may mặc, mới 100%
|
Công ty TNHH Dũng Chung
|
POONGSHIN INC/ CREVENCE
|
2021-11-30
|
CHINA
|
1331.47 YRD
|
8
|
GESIYW2110503
|
NPL50#&Vải 92% Poly 8% Span khổ 150CM, dùng trong may mặc, mới 100%
|
Công ty TNHH Dũng Chung
|
POONGSHIN INC/ CREVENCE
|
2021-11-30
|
CHINA
|
24512.25 YRD
|
9
|
GESIYW2110503
|
NPL107#&Vải 69% Nylon 27% Cotton 4% Spandex khổ 150CM, dùng trong may mặc, mới 100%
|
Công ty TNHH Dũng Chung
|
POONGSHIN INC/ CREVENCE
|
2021-11-30
|
CHINA
|
5119.5 MTR
|
10
|
GESIYW2110503
|
NPL106#&Vải 67% Poly 29% Nylon 4% Spandex khổ 150CM, dùng trong may mặc, mới 100%
|
Công ty TNHH Dũng Chung
|
POONGSHIN INC/ CREVENCE
|
2021-11-30
|
CHINA
|
1522.8 MTR
|