1
|
010322UTSHASEB2200111
|
PS42#&Dây chun, chất liệu cao su lưu hóa, khổ rộng 24mm -Hàng mới 100%
|
Công ty TNHH PS VINA
|
POONGSHIN CO.,TLD
|
2022-04-03
|
CHINA
|
8800 MTR
|
2
|
170322UTSHASEB2200120
|
PS14#&Vải dệt thoi 79%Nylon 21%spandex khổ 60", 105gr/m2 - Hàng mới 100%
|
Công ty TNHH PS VINA
|
POONGSHIN CO.,TLD
|
2022-03-23
|
CHINA
|
409.7 MTK
|
3
|
27112121HKGHPG110041
|
PS53#&Tay kéo khóa (bộ phận của khóa kéo), chất liệu plastic, kích thước 16-25mm- Hàng mới 100%
|
Công ty TNHH PS VINA
|
POONGSHIN CO.,TLD
|
2021-11-29
|
CHINA
|
1720 PCE
|
4
|
27112121HKGHPG110041
|
PS108#&Nhãn, chất liệu silicon, kích thước 13mm - Hàng mới 100%
|
Công ty TNHH PS VINA
|
POONGSHIN CO.,TLD
|
2021-11-29
|
CHINA
|
3950 PCE
|
5
|
27112121HKGHPG110041
|
PS108#&Nhãn ép nhiệt, chất liệu PU, kích thước 2-4cm - Hàng mới 100%
|
Công ty TNHH PS VINA
|
POONGSHIN CO.,TLD
|
2021-11-29
|
CHINA
|
59300 PCE
|
6
|
27112121HKGHPG110041
|
PS42#&Dây chun, chất liệu cao su lưu hóa, khổ rộng 12-20mm-Hàng mới 100%
|
Công ty TNHH PS VINA
|
POONGSHIN CO.,TLD
|
2021-11-29
|
CHINA
|
8769.1 MTR
|
7
|
27112121HKGHPG110041
|
PS108#&Thẻ treo bằng giấy, có in, kích thước 4-12cm- Hàng mới 100%
|
Công ty TNHH PS VINA
|
POONGSHIN CO.,TLD
|
2021-11-29
|
CHINA
|
84300 PCE
|
8
|
27112121HKGHPG110041
|
PS42#&Dây chun, chất liệu cao su lưu hóa, khổ rộng 20-45mm -Hàng mới 100%
|
Công ty TNHH PS VINA
|
POONGSHIN CO.,TLD
|
2021-11-29
|
CHINA
|
56885 MTR
|
9
|
27112121HKGHPG110041
|
PS47#&'Dây dệt, bằng vải dệt thoi khổ hẹp 10-12mm, không thêu- Hàng mới 100%
|
Công ty TNHH PS VINA
|
POONGSHIN CO.,TLD
|
2021-11-29
|
CHINA
|
1408.18 MTR
|
10
|
27112121HKGHPG110041
|
PS108#&Nhãn, chát liệu vải dệt thoi 100%PE, có in, kích thước 4-12cm- Hàng mới 100%
|
Công ty TNHH PS VINA
|
POONGSHIN CO.,TLD
|
2021-11-29
|
CHINA
|
1350 PCE
|