|
1
|
3992909631
|
NL040#&Miếng đệm bằng nhựa dạng xốp.1030013034
|
CôNG TY TNHH AAC TECHNOLOGIES VIệT NAM .
|
POLYTECH PRECISION LTD
|
2022-03-31
|
CHINA
|
105500 PCE
|
|
2
|
3992909631
|
NL040#&Miếng đệm bằng nhựa dạng xốp.1030013032
|
CôNG TY TNHH AAC TECHNOLOGIES VIệT NAM .
|
POLYTECH PRECISION LTD
|
2022-03-31
|
CHINA
|
110443 PCE
|
|
3
|
3992909631
|
NL040#&Miếng đệm bằng nhựa dạng xốp.1030013030
|
CôNG TY TNHH AAC TECHNOLOGIES VIệT NAM .
|
POLYTECH PRECISION LTD
|
2022-03-31
|
CHINA
|
110849 PCE
|
|
4
|
3992909631
|
NL039#&Miếng dán chống thấm bằng plastic .1030011245
|
CôNG TY TNHH AAC TECHNOLOGIES VIệT NAM .
|
POLYTECH PRECISION LTD
|
2022-03-31
|
CHINA
|
95762 PCE
|
|
5
|
30307476
|
NL039#&Miếng dán chống thấm bằng plastic .1030011245
|
CôNG TY TNHH AAC TECHNOLOGIES VIệT NAM .
|
POLYTECH PRECISION LTD
|
2022-03-19
|
CHINA
|
5000 PCE
|
|
6
|
112200014921859
|
NL039#&Miếng dán chống thấm bằng plastic .1030011245
|
CôNG TY TNHH AAC TECHNOLOGIES VIệT NAM .
|
POLYTECH PRECISION LTD
|
2022-03-03
|
CHINA
|
5000 PCE
|
|
7
|
112200014995967
|
NL039#&Miếng dán chống thấm bằng plastic .1030011245
|
CôNG TY TNHH AAC TECHNOLOGIES VIệT NAM .
|
POLYTECH PRECISION LTD
|
2022-02-28
|
CHINA
|
42838 PCE
|
|
8
|
112200014995967
|
NL039#&Miếng dán chống thấm bằng plastic .1030011245
|
CôNG TY TNHH AAC TECHNOLOGIES VIệT NAM .
|
POLYTECH PRECISION LTD
|
2022-02-28
|
CHINA
|
2162 PCE
|
|
9
|
112200014995967
|
NL040#&Miếng đệm bằng nhựa dạng xốp.1030013032
|
CôNG TY TNHH AAC TECHNOLOGIES VIệT NAM .
|
POLYTECH PRECISION LTD
|
2022-02-28
|
CHINA
|
16400 PCE
|
|
10
|
112200014995967
|
NL040#&Miếng đệm bằng nhựa dạng xốp.1030013030
|
CôNG TY TNHH AAC TECHNOLOGIES VIệT NAM .
|
POLYTECH PRECISION LTD
|
2022-02-28
|
CHINA
|
11400 PCE
|