1
|
112000006124073
|
10127#&Vải dệt thoi 80% polyester 20% cotton, khổ 59 inch, dài 1826 yds, trọng lượng 102 g/m2,mới 100%
|
Công Ty Cổ Phần May Hai
|
POLYSOUND LIMITED
|
2020-02-28
|
CHINA
|
2502.2 MTK
|
2
|
020219HKHPH1920003
|
101242#&Vải dệt thoi từ bông 93%Cotton 5%Elasterell-P 2%Spandex/ Lycra/ Elastane, vải denim, khổ 53/55 inch, dài 1716 yds, trọng lượng 406.87 g/m2,mới 100%
|
Công Ty Cổ Phần May Hai
|
POLYSOUND LIMITED/ CRYSTAL APPAREL LTD
|
2019-12-02
|
CHINA
|
2192.05 MTK
|
3
|
020219HKHPH1920003
|
10110#&Vải dệt thoi bằng xơ staple tổng hợp 65% polyester 35% cotton, đã nhuộm, khổ 57 inch,dài 252 yds, trọng lượng 164.10 g/m2,mới 100%
|
Công Ty Cổ Phần May Hai
|
POLYSOUND LIMITED/ CRYSTAL APPAREL LTD
|
2019-12-02
|
CHINA
|
333.61 MTK
|
4
|
020219HKHPH1920003
|
211#&Chỉ khâu làm từ xơ stape tổng hợp (5000 m = 943 cuộn, 500 m = 4 cuộn), hàng mới 100%
|
Công Ty Cổ Phần May Hai
|
POLYSOUND LIMITED/ CRYSTAL APPAREL LTD
|
2019-12-02
|
CHINA
|
4717000 MTR
|
5
|
020219HKHPH1920003
|
105#&Mex khổ 100cm dài 900 mét (vải dệt đã được ngâm tẩm, tráng, phủ với poly), hàng mới 100%
|
Công Ty Cổ Phần May Hai
|
POLYSOUND LIMITED/ CRYSTAL APPAREL LTD
|
2019-12-02
|
CHINA
|
900 MTK
|
6
|
020219HKHPH1920003
|
209#&Khóa kéo kim loại, (dài từ 4.0" đến 6.3"), hàng mới 100%
|
Công Ty Cổ Phần May Hai
|
POLYSOUND LIMITED/ CRYSTAL APPAREL LTD
|
2019-12-02
|
CHINA
|
11530 PCE
|
7
|
020219HKHPH1920003
|
350#&Đạn nhựa để treo thẻ, hàng mới 100%
|
Công Ty Cổ Phần May Hai
|
POLYSOUND LIMITED/ CRYSTAL APPAREL LTD
|
2019-12-02
|
CHINA
|
3000000 PCE
|
8
|
020219HKHPH1920003
|
351#&Túi nylon từ PP ( N.W = 226.63 kg), hàng mới 100%
|
Công Ty Cổ Phần May Hai
|
POLYSOUND LIMITED/ CRYSTAL APPAREL LTD
|
2019-12-02
|
CHINA
|
34600 PCE
|
9
|
020219HKHPH1920003
|
204#&Đinh tán bằng kim loại (bộ 2 chi tiết), hàng mới 100%
|
Công Ty Cổ Phần May Hai
|
POLYSOUND LIMITED/ CRYSTAL APPAREL LTD
|
2019-12-02
|
CHINA
|
49600 SET
|
10
|
020219HKHPH1920003
|
2211#&Nhãn bằng vải, hàng mới 100%
|
Công Ty Cổ Phần May Hai
|
POLYSOUND LIMITED/ CRYSTAL APPAREL LTD
|
2019-12-02
|
CHINA
|
94650 PCE
|