1
|
091119SZHCM19110040L
|
CV-0454201002#&Hạt nhựa nguyên sinh PVC (Polyme vinyl clorua ) M4820 Smoke Trans 9350.Hàng mới 100%/V800010124
|
Công Ty TNHH EAST WEST INDUSTRIES Việt Nam
|
POLYONE(DONGGUAN)VINYL COMPOUNDS CO.,LTD
|
2019-11-13
|
CHINA
|
2000 KGM
|
2
|
150619SZHCM19060118L
|
CV-0454201002#&Hạt nhựa nguyên sinh PVC (Polyme vinyl clorua ) M4820 Smoke Trans 9350.Hàng mới 100%/V800010124
|
Công Ty TNHH EAST WEST INDUSTRIES Việt Nam
|
POLYONE(DONGGUAN)VINYL COMPOUNDS CO.,LTD
|
2019-06-28
|
CHINA
|
2000 KGM
|
3
|
281019SZHCM19102869F
|
Nhựa PVC - POLYVINYL CHLORIDE cứng màu xám dạng hạt, GEON M3800 GRAY 2976 (25KG/BAG) dùng trong ngành nhựa, kiến trúc, số CAS: 57583-35-4/57583-34-3. Hàng mới 100%.
|
CôNG TY TNHH WWRC VIệT NAM
|
POLYONE (DONGGUAN) VINYL COMPOUNDS CO., LTD.
|
2019-06-11
|
CHINA
|
20000 KGM
|
4
|
300319SZHCM19030332L
|
CV-0454201002#&Hạt nhựa nguyên sinh PVC (Polyme vinyl clorua ) M4820 Smoke Trans 9350.Hàng mới 100%/V800010124
|
Công Ty TNHH EAST WEST INDUSTRIES Việt Nam
|
POLYONE(DONGGUAN)VINYL COMPOUNDS CO.,LTD
|
2019-04-03
|
CHINA
|
2000 KGM
|
5
|
121218SZHCM18120013L
|
CV-0454201002#&hạt nhựa nguyên sinh PVC (Polyme vinyl clorua ) M4820 Smoke Trans 9350. V800010124
|
Công Ty TNHH EAST WEST INDUSTRIES Việt Nam
|
POLYONE(DONGGUAN)VINYL COMPOUNDS CO.,LTD
|
2018-12-23
|
CHINA
|
3000 KGM
|
6
|
191018SZHCM18100048L
|
CV-0454201002#&hạt nhựa nguyên sinh PVC (Polyme vinyl clorua ) M4820 Smoke Trans 9350. V800010124
|
Công Ty TNHH EAST WEST INDUSTRIES Việt Nam
|
POLYONE(DONGGUAN)VINYL COMPOUNDS CO.,LTD
|
2018-10-26
|
CHINA
|
2000 KGM
|
7
|
080918SZHCM18090015L
|
CV-0454201002#&hạt nhựa nguyên sinh PVC (Polyme vinyl clorua ) M4820 Smoke Trans 9350. #V800010124
|
Công Ty TNHH EAST WEST INDUSTRIES Việt Nam
|
POLYONE(DONGGUAN)VINYL COMPOUNDS CO.,LTD
|
2018-09-11
|
CHINA
|
2000 KGM
|
8
|
SZHCM18030181L
|
CV-0454201002#&Hạt nhựa RPVC M4820 Smoke Trans 9350 #V800010124
|
Công Ty TNHH EAST WEST INDUSTRIES Việt Nam
|
POLYONE(DONGGUAN)VINYL COMPOUNDS CO.,LTD
|
2018-04-07
|
CHINA
|
3000 KGM
|