1
|
290122SW/ZH-EN22010092
|
Chất kết dính PUR HOTMELT PUTECH 3304-200KG,TP chính: Polyester/isocyanate prepolymer,CAS:9048-57-1,Polyurethane Resin,Cas:9009-54-5 (tráng trên bề mặt vải, dùng trong ngành CN vải, SX vải).Mới 100%
|
CôNG TY TNHH JDT VIệT NAM
|
POLYMERS TRADING (SHANGHAI) CO., LTD
|
2022-10-02
|
CHINA
|
2400 KGM
|
2
|
020322SW/ZH-EN22020197
|
Chất kết dính PUR HOTMELT PUTECH 3310F-200KG,TP chính: Polyester/isocyanate prepolymer,CAS:9048-57-1,Polyurethane Resin,Cas:9009-54-5 (tráng trên bề mặt vải, dùng trong ngành CN vải, SX vải).Mới 100%
|
CôNG TY TNHH JDT VIệT NAM
|
POLYMERS TRADING (SHANGHAI) CO., LTD
|
2022-09-03
|
CHINA
|
4800 KGM
|
3
|
100422ZH-EN22030656
|
Chất kết dính PUR HOTMELT PUTECH 3313F-200KG,TP chính: Polyester/isocyanate prepolymer,CAS:9048-57-1,Polyurethane Resin,Cas:9009-54-5 (tráng trên bề mặt vải, dùng trong ngành CN vải, SX vải).Mới 100%
|
CôNG TY TNHH JDT VIệT NAM
|
POLYMERS TRADING (SHANGHAI) CO., LTD
|
2022-04-20
|
CHINA
|
5400 KGM
|
4
|
100122SW/ZH-EN22010003
|
Chất kết dính PUR HOTMELT PUTECH 3313-20KG,TP chính: Polyester/isocyanate prepolymer,CAS:9048-57-1,Polyurethane Resin,Cas:9009-54-5 (tráng trên bề mặt vải, dùng trong ngành CN vải, SX vải).Mới 100%
|
CôNG TY TNHH JDT VIệT NAM
|
POLYMERS TRADING (SHANGHAI) CO., LTD
|
2022-01-20
|
CHINA
|
200 KGM
|
5
|
020821SW/ZH-EN21080006
|
Chất kết dính PUR HOTMELT PUTECH 3310F-200KG,TP chính: Polyester/isocyanate prepolymer,CAS:9048-57-1,Polyurethane Resin,Cas:9009-54-5 (tráng trên bề mặt vải, dùng trong ngành CN vải, SX vải).Mới 100%
|
CôNG TY TNHH JDT VIệT NAM
|
POLYMERS TRADING (SHANGHAI) CO., LTD
|
2021-08-20
|
CHINA
|
4800 KGM
|
6
|
140721SW/ZH-EN21070010
|
Chất kết dính PUR HOTMELT PUTECH 3304F-20KG,TP chính: Polyester/isocyanate prepolymer,CAS:9048-57-1,Polyurethane Resin,Cas:9009-54-5 (tráng trên bề mặt vải, dùng trong ngành CN vải, SX vải).Mới 100%
|
CôNG TY TNHH JDT VIệT NAM
|
POLYMERS TRADING (SHANGHAI) CO., LTD
|
2021-07-22
|
CHINA
|
4800 KGM
|
7
|
100621SW/ZH-EN21060014
|
Keo PU nóng chảy (3316),dùng làm chất kết dính (vải dán mút xốp)
|
CôNG TY TNHH LIAN CHANG
|
POLYMERS TRADING (SHANGHAI) CO., LTD
|
2021-06-18
|
CHINA
|
1800 KGM
|
8
|
290121SW/ZH-EN21010281
|
Keo PU nóng chảy (3316)
|
CôNG TY TNHH LIAN CHANG
|
POLYMERS TRADING (SHANGHAI) CO., LTD
|
2021-03-02
|
CHINA
|
400 KGM
|
9
|
290121SW/ZH-EN21010281
|
Keo PU nóng chảy (3301)
|
CôNG TY TNHH LIAN CHANG
|
POLYMERS TRADING (SHANGHAI) CO., LTD
|
2021-03-02
|
CHINA
|
400 KGM
|
10
|
180621SW/ZH-EN21060039
|
Chất kết dính PUR HOTMELT PUTECH 3304F-20KG,TP chính: Polyester/isocyanate prepolymer,CAS:9048-57-1,Polyurethane Resin,Cas:9009-54-5 (tráng trên bề mặt vải, dùng trong ngành CN vải, SX vải).Mới 100%
|
CôNG TY TNHH JDT VIệT NAM
|
POLYMERS TRADING (SHANGHAI) CO., LTD
|
2021-01-07
|
CHINA
|
600 KGM
|