1
|
090320HKGHPH2003310
|
NPL25#&Hạt nhựa TPR
|
Công ty TNHH JY PLASTEEL VINA
|
POLYCHEMS PLASTIC (MACAO COMMERCIAL OFFSHORE) LTD
|
2020-12-03
|
CHINA
|
5000 KGM
|
2
|
090320HKGHPH2003310
|
NPL04#&Hạt nhựa PVC NP/F70
|
Công ty TNHH JY PLASTEEL VINA
|
POLYCHEMS PLASTIC (MACAO COMMERCIAL OFFSHORE) LTD
|
2020-12-03
|
CHINA
|
20000 KGM
|
3
|
090320HKGHPH2003310
|
NPL04#&Hạt nhựa PVC NP/T70
|
Công ty TNHH JY PLASTEEL VINA
|
POLYCHEMS PLASTIC (MACAO COMMERCIAL OFFSHORE) LTD
|
2020-12-03
|
CHINA
|
2000 KGM
|
4
|
090320HKGHPH2003310
|
NPL04#&Hạt nhựa PVC NP/F90
|
Công ty TNHH JY PLASTEEL VINA
|
POLYCHEMS PLASTIC (MACAO COMMERCIAL OFFSHORE) LTD
|
2020-12-03
|
CHINA
|
1000 KGM
|
5
|
090320HKGHPH2003310
|
NPL04#&Hạt nhựa PVC NP/D75H
|
Công ty TNHH JY PLASTEEL VINA
|
POLYCHEMS PLASTIC (MACAO COMMERCIAL OFFSHORE) LTD
|
2020-12-03
|
CHINA
|
7500 KGM
|
6
|
090320HKGHPH2003310
|
NPL04#&Hạt nhựa PVC NP/65
|
Công ty TNHH JY PLASTEEL VINA
|
POLYCHEMS PLASTIC (MACAO COMMERCIAL OFFSHORE) LTD
|
2020-12-03
|
CHINA
|
2500 KGM
|
7
|
090320HKGHPH2003310
|
NPL04#&Hạt nhựa PVC NP/100
|
Công ty TNHH JY PLASTEEL VINA
|
POLYCHEMS PLASTIC (MACAO COMMERCIAL OFFSHORE) LTD
|
2020-12-03
|
CHINA
|
2000 KGM
|
8
|
100220SE2002005
|
NL08#&poly vinyl clorua đã hóa dẻo dạng hạt dùng làm nguyên liệu trong sx đồ chơi trẻ em ( hàng mới 100%)
|
Công ty TNHH DREAM PLASTIC
|
POLYCHEMS PLASTIC (MACAO COMMERCIAL OFFSHORE) LTD
|
2020-12-02
|
CHINA
|
20000 KGM
|
9
|
100220SE2002005
|
NL08#&poly vinyl clorua đã hóa dẻo dạng hạt dùng làm nguyên liệu trong sx đồ chơi trẻ em ( hàng mới 100%)
|
Công ty TNHH DREAM PLASTIC
|
POLYCHEMS PLASTIC (MACAO COMMERCIAL OFFSHORE) LTD
|
2020-12-02
|
CHINA
|
20000 KGM
|
10
|
100220SE2002005
|
NL08#&poly vinyl clorua đã hóa dẻo dạng hạt dùng làm nguyên liệu trong sx đồ chơi trẻ em ( hàng mới 100%)
|
Công ty TNHH DREAM PLASTIC
|
POLYCHEMS PLASTIC (MACAO COMMERCIAL OFFSHORE) LTD
|
2020-12-02
|
CHINA
|
20000 KGM
|