1
|
180422ACE22204037
|
FEP#&Copolyme tetrafluoroethylene-hexafluoropropylene NGUYEN SINH, DANG HAT - FEP EW-511 NT CMP. KQGĐ: 1049/TB-TCHQ. Kiểm TK: 102881411841/E31. Hàng mới 100%.
|
Công ty TNHH Cáp Điện Và Hệ Thống LS Việt Nam
|
POLIS KOREA CO LTD
|
2022-04-29
|
CHINA
|
16000 KGM
|
2
|
190422ACE22204053
|
FEP#&Copolyme tetrafluoroethylene-hexafluoropropylene NGUYEN SINH, DANG HAT - FEP EW-511 NT CMP. KQGĐ: 1049/TB-TCHQ. Kiểm TK: 102881411841/E31. Hàng mới 100%.
|
Công ty TNHH Cáp Điện Và Hệ Thống LS Việt Nam
|
POLIS KOREA CO LTD
|
2022-04-29
|
CHINA
|
14000 KGM
|
3
|
190422ACE22204053
|
FEP#&Copolyme tetrafluoroethylene-hexafluoropropylene NGUYEN SINH, DANG HAT - FEP EW-06 NT CMP. KQGĐ: 1049/TB-TCHQ. Kiểm TK: 102881411841/E31. Hàng mới 100%.
|
Công ty TNHH Cáp Điện Và Hệ Thống LS Việt Nam
|
POLIS KOREA CO LTD
|
2022-04-29
|
CHINA
|
3000 KGM
|
4
|
160422ACE22204038
|
FEP#&Copolyme tetrafluoroethylene-hexafluoropropylene NGUYEN SINH, DANG HAT - FEP EW-06 NT CMP. KQGĐ: 1049/TB-TCHQ. Kiểm TK: 102881411841/E31. Hàng mới 100%.
|
Công ty TNHH Cáp Điện Và Hệ Thống LS Việt Nam
|
POLIS KOREA CO LTD
|
2022-04-26
|
CHINA
|
17000 KGM
|
5
|
270322ACE22203337
|
FEP#&Copolyme tetrafluoroethylene-hexafluoropropylene NGUYEN SINH, DANG HAT - FEP EW-511 NT CMP. KQGĐ: 1049/TB-TCHQ. Kiểm TK: 102881411841/E31. Hàng mới 100%.
|
Công ty TNHH Cáp Điện Và Hệ Thống LS Việt Nam
|
POLIS KOREA CO LTD
|
2022-04-04
|
CHINA
|
14000 KGM
|
6
|
270322ACE22203337
|
FEP#&Copolyme tetrafluoroethylene-hexafluoropropylene NGUYEN SINH, DANG HAT - FEP EW-06 NT CMP. KQGĐ: 1049/TB-TCHQ. Kiểm TK: 102881411841/E31. Hàng mới 100%.
|
Công ty TNHH Cáp Điện Và Hệ Thống LS Việt Nam
|
POLIS KOREA CO LTD
|
2022-04-04
|
CHINA
|
3000 KGM
|
7
|
270322ACE22203040
|
FEP#&Copolyme tetrafluoroethylene-hexafluoropropylene NGUYEN SINH, DANG HAT - FEP EW-06 NT CMP. KQGĐ: 1049/TB-TCHQ. Kiểm TK: 102881411841/E31. Hàng mới 100%.
|
Công ty TNHH Cáp Điện Và Hệ Thống LS Việt Nam
|
POLIS KOREA CO LTD
|
2022-04-04
|
CHINA
|
17000 KGM
|
8
|
070122ACE22112339
|
FEP#&Copolyme tetrafluoroethylene-hexafluoropropylene NGUYEN SINH, DANG HAT - FEP EW-06 NT CMP. KQGĐ: 1049/TB-TCHQ. Kiểm TK: 102881411841/E31. Hàng mới 100%.
|
Công ty TNHH Cáp Điện Và Hệ Thống LS Việt Nam
|
POLIS KOREA CO LTD
|
2022-01-19
|
CHINA
|
11800 KGM
|
9
|
020222ACE22201343
|
FEP#&Copolyme tetrafluoroethylene-hexafluoropropylene NGUYEN SINH, DANG HAT - FEP EW-06 NT CMP. KQGĐ: 1049/TB-TCHQ. Kiểm TK: 102881411841/E31. Hàng mới 100%.
|
Công ty TNHH Cáp Điện Và Hệ Thống LS Việt Nam
|
POLIS KOREA CO LTD
|
2022-01-03
|
CHINA
|
10000 KGM
|
10
|
170222ACE22202038
|
FEP#&Copolyme tetrafluoroethylene-hexafluoropropylene NGUYEN SINH, DANG HAT - FEP EW-06 NT CMP. KQGĐ: 1049/TB-TCHQ. Kiểm TK: 102881411841/E31. Hàng mới 100%.
|
Công ty TNHH Cáp Điện Và Hệ Thống LS Việt Nam
|
POLIS KOREA CO LTD
|
2022-01-03
|
CHINA
|
10000 KGM
|