1
|
120920SITGSHHPJ06691B
|
NSX 34#&Chỉ thêu(Nhập khẩu)
|
Công ty trách nhiệm hữu hạn PNG Việt Nam
|
PNG (ZHANGJIAGANG)CORPORATION
|
2020-09-16
|
CHINA
|
1800 KMTR
|
2
|
120920SITGSHHPJ06691B
|
NSX10#&XƯƠNG TRAI
|
Công ty trách nhiệm hữu hạn PNG Việt Nam
|
PNG (ZHANGJIAGANG)CORPORATION
|
2020-09-16
|
CHINA
|
2208 PCE
|
3
|
120920SITGSHHPJ06691B
|
CNNSX08#&Vải lót 100% Cotton (K 59)
|
Công ty trách nhiệm hữu hạn PNG Việt Nam
|
PNG (ZHANGJIAGANG)CORPORATION
|
2020-09-16
|
CHINA
|
541 MTK
|
4
|
120920SITGSHHPJ06691B
|
NSX 31#&Khuy chỏm
|
Công ty trách nhiệm hữu hạn PNG Việt Nam
|
PNG (ZHANGJIAGANG)CORPORATION
|
2020-09-16
|
CHINA
|
2226 SET
|
5
|
120920SITGSHHPJ06691B
|
NSX 41#&Khuy hậu
|
Công ty trách nhiệm hữu hạn PNG Việt Nam
|
PNG (ZHANGJIAGANG)CORPORATION
|
2020-09-16
|
CHINA
|
2226 SET
|
6
|
120920SITGSHHPJ06691B
|
INK 06#&Chỉ may các loại(nhập khẩu)
|
Công ty trách nhiệm hữu hạn PNG Việt Nam
|
PNG (ZHANGJIAGANG)CORPORATION
|
2020-09-16
|
CHINA
|
141 KMTR
|
7
|
120920SITGSHHPJ06691B
|
CNNSX06#&Dây cỡ mũ
|
Công ty trách nhiệm hữu hạn PNG Việt Nam
|
PNG (ZHANGJIAGANG)CORPORATION
|
2020-09-16
|
CHINA
|
1440 MTR
|
8
|
120920SITGSHHPJ06691B
|
NSX 30#&Bông CP 15
|
Công ty trách nhiệm hữu hạn PNG Việt Nam
|
PNG (ZHANGJIAGANG)CORPORATION
|
2020-09-16
|
CHINA
|
1585.74 YRD
|
9
|
120920SITGSHHPJ06691B
|
NSX 40#&Vải viền 100% Polyester(K 59)
|
Công ty trách nhiệm hữu hạn PNG Việt Nam
|
PNG (ZHANGJIAGANG)CORPORATION
|
2020-09-16
|
CHINA
|
179.83 MTK
|
10
|
120920SITGSHHPJ06691B
|
NSX 12#&Vải chính 100% Cotton (K 58)
|
Công ty trách nhiệm hữu hạn PNG Việt Nam
|
PNG (ZHANGJIAGANG)CORPORATION
|
2020-09-16
|
CHINA
|
524.46 MTK
|