1
|
112200014933344
|
PNG 77#&Thẻ treo (Nhãn mác bằng giấy đã in hoặc chưa in dùng cho mũ lưỡi trai)
|
CôNG TY TNHH PNG VIệT NAM
|
PNG CORPORATION
|
2022-02-23
|
CHINA
|
640 PCE
|
2
|
112200014933344
|
PNG 479#&Nhãn mác các loại(Nhãn vải)
|
CôNG TY TNHH PNG VIệT NAM
|
PNG CORPORATION
|
2022-02-23
|
CHINA
|
640 PCE
|
3
|
151221SDTHPH2112001
|
PNG 01#&Vải chính 100% Cotton(Vải dệt thoi định lượng 274 g/m2.Khổ 58/60)
|
CôNG TY TNHH PNG VIệT NAM
|
PNG CORPORATION
|
2022-01-17
|
CHINA
|
26994 MTK
|
4
|
181221MJSHA21120414
|
PNG 692#&Vải 78% Polyester 22% Polyurethan((Vải dệt thoi có tỉ trọng sợi dưới 85%.Khổ 58)
|
CôNG TY TNHH PNG VIệT NAM
|
PNG CORPORATION
|
2021-12-27
|
CHINA
|
4115 MTK
|
5
|
AMJSH2112119
|
PNG 240#&Vải chính 65% Cotton 35% Polyester(Vải dệt thoi có tỷ trọng bông dưới 85%.Khổ vải 70/72)
|
CôNG TY TNHH PNG VIệT NAM
|
PNG CORPORATION
|
2021-12-15
|
CHINA
|
1463 MTK
|
6
|
AMJSH2111170
|
PNG 240#&Vải chính 65% Cotton 35% Polyester(K 58/60)
|
CôNG TY TNHH PNG VIệT NAM
|
PNG CORPORATION
|
2021-11-25
|
CHINA
|
1369.86 MTK
|
7
|
AMJSH2112054
|
PNG 240#&Vải chính 65% Cotton 35% Polyester(Vải dệt thoi có tỷ trọng bông dưới 85%.Khổ vải 58/60)
|
CôNG TY TNHH PNG VIệT NAM
|
PNG CORPORATION
|
2021-09-12
|
CHINA
|
2668.64 MTK
|
8
|
AMJSH2112036
|
PNG 340#&Miếng đính nhám mũ
|
CôNG TY TNHH PNG VIệT NAM
|
PNG CORPORATION
|
2021-06-12
|
CHINA
|
1800 PCE
|
9
|
301021MJSHA21100539
|
PNG 685#&Vải 58% Polyester 42% Cotton (k 58/60)
|
CôNG TY TNHH PNG VIệT NAM
|
PNG CORPORATION
|
2021-05-11
|
CHINA
|
20411.26 MTK
|
10
|
301021MJSHA21100608
|
PNG 18#&Vải chính 100% Polyester(K 58)
|
CôNG TY TNHH PNG VIệT NAM
|
PNG CORPORATION
|
2021-05-11
|
CHINA
|
687 MTK
|