1
|
913787395
|
IDW-THHG96-240322#&Cá thu bỏ đầu, bỏ nội tạng động lạnh 5 kg up (Acanthocybium Solandri)
|
Công Ty TNHH Hải Thanh
|
PLUTO BUSINESS CO., LTD
|
2022-03-30
|
CHINA
|
4004 KGM
|
2
|
913787395
|
IDW-DEHG95-240322#&Cá đen bỏ đầu, bỏ nội tạng đông lạnh 3-6 kg
|
Công Ty TNHH Hải Thanh
|
PLUTO BUSINESS CO., LTD
|
2022-03-30
|
CHINA
|
4378 KGM
|
3
|
913787395
|
IDW-DEHG94-240322#&Cá đen bỏ đầu, bỏ nội tạng đông lạnh 6 kg up
|
Công Ty TNHH Hải Thanh
|
PLUTO BUSINESS CO., LTD
|
2022-03-30
|
CHINA
|
17288 KGM
|
4
|
913787395
|
IDW-SWHG93-240322#&Cá cờ kiếm bỏ đầu, bỏ nội tạng đông lạnh 25 kg up
|
Công Ty TNHH Hải Thanh
|
PLUTO BUSINESS CO., LTD
|
2022-03-30
|
CHINA
|
7760 KGM
|
5
|
913787395
|
IDW-YLGG92-240322#&Cá ngừ vây vàng bỏ mang, bỏ nội tạng đông lạnh 10-15 kg
|
Công Ty TNHH Hải Thanh
|
PLUTO BUSINESS CO., LTD
|
2022-03-30
|
CHINA
|
2412 KGM
|
6
|
913787395
|
IDW-YLGG91-240322#&Cá ngừ vây vàng bỏ mang, bỏ nội tạng đông lạnh 15 kg up
|
Công Ty TNHH Hải Thanh
|
PLUTO BUSINESS CO., LTD
|
2022-03-30
|
CHINA
|
17746 KGM
|
7
|
913635761
|
IDW-SJWR75-110222#&Cá ngừ vằn nguyên con đông lạnh 5 kg up
|
Công Ty TNHH Hải Thanh
|
PLUTO BUSINESS CO., LTD
|
2022-02-16
|
CHINA
|
1160 KGM
|
8
|
913635761
|
IDW-SUHG74-110222#&Cá cờ Sugiyama bỏ đầu, bỏ nội tạng đông lạnh 10 kg up
|
Công Ty TNHH Hải Thanh
|
PLUTO BUSINESS CO., LTD
|
2022-02-16
|
CHINA
|
4061 KGM
|
9
|
913635761
|
IDW-DEHG73-110222#&Cá đen bỏ đầu, bỏ nội tạng đông lạnh 6 kg up
|
Công Ty TNHH Hải Thanh
|
PLUTO BUSINESS CO., LTD
|
2022-02-16
|
CHINA
|
3179 KGM
|
10
|
913635761
|
IDW-MLHG72-110222#&Cá cờ Marlin bỏ đầu, bỏ nội tạng đông lạnh 30 kg up
|
Công Ty TNHH Hải Thanh
|
PLUTO BUSINESS CO., LTD
|
2022-02-16
|
CHINA
|
14170 KGM
|