1
|
250122ET2201018HCM
|
N000029#&Hạt nhựa PP - POLYPROPYLENE HOMOPOLYMER - PPH-T03
|
Công ty TNHH Công nghiệp Plus Việt Nam
|
PLUS STATIONERY SHANGHAI CO., LTD.
|
2022-07-02
|
CHINA
|
1000 KGM
|
2
|
250122ET2201018HCM
|
N000029#&Hạt nhựa PP - POLYPROPYLENE HOMOPOLYMER - PPH-T03
|
Công ty TNHH Công nghiệp Plus Việt Nam
|
PLUS STATIONERY SHANGHAI CO., LTD.
|
2022-07-02
|
CHINA
|
1000 KGM
|
3
|
301221ET2112023HCM
|
N000030#&Hạt nhựa PE - POLYETHYLENE
|
Công ty TNHH Công nghiệp Plus Việt Nam
|
PLUS STATIONERY SHANGHAI CO., LTD.
|
2022-01-13
|
CHINA
|
1500 KGM
|
4
|
280221ET2102018HCM
|
N000096#&Chân nhựa giử nẹp chặn hồ sơ - BAND
|
Công ty TNHH Công nghiệp Plus Việt Nam
|
PLUS STATIONERY SHANGHAI CO., LTD.
|
2021-09-03
|
CHINA
|
800000 PCE
|
5
|
280221ET2102018HCM
|
N000121#&Nẹp nhựa của bìa giấy đựng hồ sơ - FASTENER
|
Công ty TNHH Công nghiệp Plus Việt Nam
|
PLUS STATIONERY SHANGHAI CO., LTD.
|
2021-09-03
|
CHINA
|
20000 PCE
|
6
|
090721ET2107007HCM
|
N000030#&Hạt nhựa PE - POLYETHYLENE
|
Công ty TNHH Công nghiệp Plus Việt Nam
|
PLUS STATIONERY SHANGHAI CO., LTD.
|
2021-07-16
|
CHINA
|
2000 KGM
|
7
|
090721ET2107007HCM
|
N000030#&Hạt nhựa PE - POLYETHYLENE
|
Công ty TNHH Công nghiệp Plus Việt Nam
|
PLUS STATIONERY SHANGHAI CO., LTD.
|
2021-07-16
|
CHINA
|
2000 KGM
|
8
|
090721ET2107007HCM
|
N000029#&Hạt nhựa PP - POLYPROPYLENE HOMOPOLYMER
|
Công ty TNHH Công nghiệp Plus Việt Nam
|
PLUS STATIONERY SHANGHAI CO., LTD.
|
2021-07-16
|
CHINA
|
2000 KGM
|
9
|
11287985645
|
N000029#&Hạt nhựa PP - J-560S
|
Công ty TNHH Công nghiệp Plus Việt Nam
|
PLUS STATIONERY SHANGHAI CO.,LTD
|
2021-07-07
|
CHINA
|
50 KGM
|
10
|
11287985645
|
N000029#&Hạt nhựa PP - PPH-T03
|
Công ty TNHH Công nghiệp Plus Việt Nam
|
PLUS STATIONERY SHANGHAI CO.,LTD
|
2021-07-07
|
CHINA
|
50 KGM
|