1
|
132100009990844
|
V291#&Vải dệt kim 60% cotton 40% polyeste khổ 72"(vải chính 325gm mới 100%)
|
Công ty TNHH Plummy Garment Việt Nam
|
PLUMMY GARMENT LIMITED
|
2021-03-03
|
CHINA
|
361.47 YRD
|
2
|
132100009990844
|
V279#&Vải dệt kim 60% cotton 40% polyester khổ 70" (vải chính 240gm mới 100%)
|
Công ty TNHH Plummy Garment Việt Nam
|
PLUMMY GARMENT LIMITED
|
2021-03-03
|
CHINA
|
3331.26 YRD
|
3
|
6950633255
|
PB1#&Túi đựng sản phẩm bằng vải không dệt
|
CôNG TY TNHH ESQUEL GARMENT MANUFACTURING (VIệT NAM)
|
PLUMMY GARMENT LTD
|
2020-11-20
|
CHINA
|
3150 PCE
|
4
|
132000012870558
|
V536#&Vải dệt kim 63% Linen 37% Cotton khổ 50"-60" mới 100% (vải chính, 235 gm)
|
Công ty TNHH Plummy Garment Việt Nam
|
PLUMMY GARMENT LIMITED
|
2020-08-12
|
CHINA
|
1.81 YRD
|
5
|
132000012870558
|
V535#&Vải dệt kim 81% viscose 14% linen 5% elastane khổ 62"-72" (mới 100%) (vải chính, 169 gm)
|
Công ty TNHH Plummy Garment Việt Nam
|
PLUMMY GARMENT LIMITED
|
2020-08-12
|
CHINA
|
3.21 YRD
|
6
|
132000012870558
|
V534#&Vải lưới 56% nylon 44% cotton khổ 55"-65" (mới 100%) (vải phối, 118 gm)
|
Công ty TNHH Plummy Garment Việt Nam
|
PLUMMY GARMENT LIMITED
|
2020-08-12
|
CHINA
|
11.27 YRD
|
7
|
132000012870558
|
V530#&Vải ren 100% nylon khổ 45cm x 3 YDS (mới 100%) (vải phối, 100 gm)
|
Công ty TNHH Plummy Garment Việt Nam
|
PLUMMY GARMENT LIMITED
|
2020-08-12
|
CHINA
|
3 YRD
|
8
|
132000012870558
|
PL113#&Túi đựng cúc dự phòng bằng nhựa (mới 100%)
|
Công ty TNHH Plummy Garment Việt Nam
|
PLUMMY GARMENT LIMITED
|
2020-08-12
|
CHINA
|
9 PCE
|
9
|
132000012870558
|
V519#&Vải dệt kim 65% polyester 35% rayon khổ 30"-35" (mới 100%) (vải chính, 235 gm)
|
Công ty TNHH Plummy Garment Việt Nam
|
PLUMMY GARMENT LIMITED
|
2020-08-12
|
CHINA
|
5.29 YRD
|
10
|
132000012870558
|
V518#&Vải ren 64% cotton 36% nylon khổ 55"-60" (mới 100%) (vải phối, 100 gm)
|
Công ty TNHH Plummy Garment Việt Nam
|
PLUMMY GARMENT LIMITED
|
2020-08-12
|
CHINA
|
6.5 YRD
|