1
|
120819OLGHPG19080013
|
PL110#&Kẹp cỡ nhựa (mới 100%)
|
Công ty TNHH Plummy Garment Việt Nam
|
PLUMMY GARMENT LTD/ BRAIFORM (HK) LIMITED
|
2019-08-15
|
CHINA
|
8400 PCE
|
2
|
120819OLGHPG19080013
|
PL107#&Mắc nhựa (mới 100%)
|
Công ty TNHH Plummy Garment Việt Nam
|
PLUMMY GARMENT LTD/ BRAIFORM (HK) LIMITED
|
2019-08-15
|
CHINA
|
7920 PCE
|
3
|
120819OLGHPG19080012
|
PL110#&Kẹp cỡ nhựa (mới 100%)
|
Công ty TNHH Plummy Garment Việt Nam
|
PLUMMY GARMENT LTD/ BRAIFORM (HK) LIMITED
|
2019-08-15
|
CHINA
|
288600 PCE
|
4
|
120819OLGHPG19080012
|
PL107#&Mắc nhựa (mới 100%)
|
Công ty TNHH Plummy Garment Việt Nam
|
PLUMMY GARMENT LTD/ BRAIFORM (HK) LIMITED
|
2019-08-15
|
CHINA
|
241920 PCE
|
5
|
120819OLGHPG19080012
|
PL107#&Mắc nhựa (mới 100%)
|
Công ty TNHH Plummy Garment Việt Nam
|
PLUMMY GARMENT LTD/ BRAIFORM (HK) LIMITED
|
2019-08-15
|
CHINA
|
48240 PCE
|
6
|
060719OLGHPG19070001
|
PL110#&Kẹp cỡ nhựa (mới 100%)
|
Công ty TNHH Plummy Garment Việt Nam
|
PLUMMY GARMENT LTD/ BRAIFORM (HK) LIMITED
|
2019-09-07
|
CHINA
|
37800 PCE
|
7
|
060719OLGHPG19070001
|
PL107#&Mắc nhựa (mới 100%)
|
Công ty TNHH Plummy Garment Việt Nam
|
PLUMMY GARMENT LTD/ BRAIFORM (HK) LIMITED
|
2019-09-07
|
CHINA
|
36360 PCE
|