1
|
150519GXSEHHG19050152
|
Nguyên liệu sản xuất thuốc: Ginkgo Biloba Extract USP41 (Cao khô lá cây Bạch quả). Số lô: HX2019029; HSD: 15/01/2022. KLT: 25kg/thùng, hàng mới 100%. NSX: PIZHOU XINYUAN BIOLOGICAL PRODUCTS CO.,LTD
|
Công Ty Cổ Phần Hóa Dược - Dược Phẩm I
|
PIZHOU XINYUAN BIOLOGICAL PRODUCTS CO., LTD
|
2019-05-22
|
CHINA
|
150 KGM
|
2
|
140419GXSEHHG19040093
|
Nguyên liệu sản xuất thuốc: Ginkgo Biloba Extract USP40 (Cao khô lá cây Bạch quả). Số lô: HX2019021; HSD: 15/01/2022. KLT: 25kg/thùng, hàng mới 100%. NSX: PIZHOU XINYUAN BIOLOGICAL PRODUCTS CO.,LTD
|
Công Ty Cổ Phần Hóa Dược - Dược Phẩm I
|
PIZHOU XINYUAN BIOLOGICAL PRODUCTS CO., LTD
|
2019-04-22
|
CHINA
|
150 KGM
|
3
|
191018GXSAG18103750
|
Nguyên liệu sản xuất thuốc: Ginkgo Biloba Extract USP39 (Cao khô lá cây Bạch quả). Số lô: HX2018043, HSD: 28/07/2021. KLT: 25kg/thùng, hàng mới 100%. NSX: PIZHOU XINYUAN BIOLOGICAL PRODUCTS CO.,LTD
|
Công Ty Cổ Phần Hóa Dược - Dược Phẩm I
|
PIZHOU XINYUAN BIOLOGICAL PRODUCTS CO., LTD
|
2018-10-27
|
CHINA
|
150 KGM
|
4
|
EURFL18707003SGN
|
Nguyên liệu sản xuất thuốc: Ginkgo Biloba Extract (Cao khô lá cây Bạch quả). Số lô: HX2018025, HSD: 13/05/2021. KLT: 25kg/thùng, hàng mới 100%. NSX: PIZHOU XINYUAN BIOLOGICAL PRODUCTS CO.,LTD
|
Công Ty Cổ Phần Hóa Dược - Dược Phẩm I
|
PIZHOU XINYUAN BIOLOGICAL PRODUCTS CO., LTD
|
2018-08-08
|
CHINA
|
200 KGM
|
5
|
84305263473
|
Nguyên liệu sản xuất thuốc: Ginkgo Biloba Extract (Cao khô lá cây Bạch quả). Số lô: HX2018016, HSD: 08/01/2021. KLT: 25kg/thùng, hàng mới 100%. NSX: PIZHOU XINYUAN BIOLOGICAL PRODUCTS CO.,LTD
|
Công Ty Cổ Phần Hóa Dược - Dược Phẩm I
|
PIZHOU XINYUAN BIOLOGICAL PRODUCTS CO., LTD
|
2018-05-18
|
CHINA
|
25 KGM
|
6
|
Nguyên liệu sản xuất thuốc: Ginkgo Biloba Extract (Cao khô lá cây Bạch quả). Số lô: HX2018012, HSD: 22/01/2021. KLT: 25kg/thùng, hàng mới 100%. NSX: PIZHOU XINYUAN BIOLOGICAL PRODUCTS CO.,LTD
|
Công Ty Cổ Phần Hóa Dược - Dược Phẩm I
|
PIZHOU XINYUAN BIOLOGICAL PRODUCTS CO., LTD
|
2018-04-28
|
CHINA
|
150 KGM
|