1
|
020821033B507098
|
R2000017_PA05010005-V025451#&Ống thép tròn carbon, cán nóng, không nối, OD 273mm, hàm lượng carbon dưới 0.45%/CARBON STEEL SEAMLESS PIPE ASTM A53-B 10" x SCH40 x 6000 L mm
|
Công Ty TNHH Công Nghiệp Nặng DOOSAN Việt Nam
|
PIPE BANK CO.
|
2021-12-08
|
CHINA
|
361.7 KGM
|
2
|
020821033B507098
|
R2000017_PA05010005-V024866#&Ống thép tròn carbon, cán nóng, không nối, OD 168.28mm, hàm lượng carbon dưới 0.45%/CARBON STEEL SEAMLESS PIPE ASTM A53-B 6" x SCH40 x 6000 L mm
|
Công Ty TNHH Công Nghiệp Nặng DOOSAN Việt Nam
|
PIPE BANK CO.
|
2021-12-08
|
CHINA
|
508.5 KGM
|
3
|
020821033B507098
|
R2000017_PA05010005-V025041#&Ống thép tròn carbon, cán nóng, không nối, OD 141.3mm, hàm lượng carbon dưới 0.45%/CARBON STEEL SEAMLESS PIPE ASTM A53-B 5" x SCH40 x 6000 L mm
|
Công Ty TNHH Công Nghiệp Nặng DOOSAN Việt Nam
|
PIPE BANK CO.
|
2021-12-08
|
CHINA
|
130.6 KGM
|
4
|
020821033B507098
|
R2000017_PA05010005-V024850#&Ống thép tròn carbon, cán nóng, không nối, OD 114.3mm, hàm lượng carbon dưới 0.45%/CARBON STEEL SEAMLESS PIPE ASTM A53-B 4" SCH40 x 6000 L mm
|
Công Ty TNHH Công Nghiệp Nặng DOOSAN Việt Nam
|
PIPE BANK CO.
|
2021-12-08
|
CHINA
|
96.5 KGM
|
5
|
020821033B507098
|
R2000017_PA05010005-V024881#&Ống thép tròn carbon, cán nóng, không nối, OD 60.33mm, hàm lượng carbon dưới 0.45%/CARBON STEEL SEAMLESS PIPE ASTM A53-B 2" x SCH40 x 6000 L mm
|
Công Ty TNHH Công Nghiệp Nặng DOOSAN Việt Nam
|
PIPE BANK CO.
|
2021-12-08
|
CHINA
|
32.6 KGM
|
6
|
020821033B507098
|
R2000017_PA05010005-V023802#&Ống thép tròn carbon, cán nóng, không nối, OD 33.4mm, hàm lượng carbon dưới 0.45%/CARBON STEEL SEAMLESS PIPE ASTM A53-B 1" x SCH40 x 6000 L mm
|
Công Ty TNHH Công Nghiệp Nặng DOOSAN Việt Nam
|
PIPE BANK CO.
|
2021-12-08
|
CHINA
|
30 KGM
|
7
|
020821033B507098
|
R2000017_PA05010011-V002288#&Ống thép tròn carbon, hàn theo chiều dọc, OD 141.3mm, ID 122.25mm, hàm lượng carbon dưới 0.45%/CARBON STEEL WELDED PIPE ASTM A53-B 5" x SCH80 x 11800 L mm
|
Công Ty TNHH Công Nghiệp Nặng DOOSAN Việt Nam
|
PIPE BANK CO.
|
2021-12-08
|
CHINA
|
730.89 KGM
|
8
|
020821033B507098
|
R2000017_PA05010011-V002286#&Ống thép tròn carbon, hàn theo chiều dọc, OD 101.6mm, ID 85.45mm, hàm lượng carbon dưới 0.45%/CARBON STEEL WELDED PIPE ASTM A53-B 3.5" x SCH80 x 11800 L mm
|
Công Ty TNHH Công Nghiệp Nặng DOOSAN Việt Nam
|
PIPE BANK CO.
|
2021-12-08
|
CHINA
|
17366.89 KGM
|
9
|
020821033B507098
|
R2000016_PA05010005-V024866#&Ống thép tròn carbon, cán nóng, không nối, OD 168.28mm, hàm lượng carbon dưới 0.45%/CARBON STEEL SEAMLESS PIPE ASTM A53-B 6" x SCH40 x 6000 L mm
|
Công Ty TNHH Công Nghiệp Nặng DOOSAN Việt Nam
|
PIPE BANK CO.
|
2021-12-08
|
CHINA
|
170 KGM
|
10
|
020821033B507098
|
R2000016_PA05010011-V002285#&Ống thép tròn carbon, hàn theo chiều dọc, OD 88.9mm, ID 73.66mm, hàm lượng carbon dưới 0.45%/CARBON STEEL WELDED PIPE ASTM A53-B 3" x SCH80 x 11800 L mm
|
Công Ty TNHH Công Nghiệp Nặng DOOSAN Việt Nam
|
PIPE BANK CO.
|
2021-12-08
|
CHINA
|
16577.11 KGM
|