1
|
Vải dệt thoi, kiểu dệt vân đoạn,dệt từ sợi có màu khác nhau,từ 70% bông,26% filament polyester,4% sợi đàn hồi polyurethane,bề mặt chưa tráng phủ, khổ vải (1.5-1.8)m +/-0.1m, trọng lượng (250- 350)g/m2
|
CôNG TY TNHH DệT MAY Và THờI TRANG XUấT KHẩU KIMONO VIệT NAM
|
PINGXIANG XINGYI TRADING CO.,LTD
|
2022-11-02
|
CHINA
|
17860 KGM
|
2
|
Vải dệt thoi từ xơ staple tái tạo, có tỷ trọng xơ staple tái tạo dưới 85%, pha chủ yếu với filament tổng hợp, dệt từ sợi có màu khác nhau,khổ vải (1.5-1.8)m +/-0.1m, trọng lượng (150- 350)g/m2
|
CôNG TY TNHH DệT MAY Và THờI TRANG XUấT KHẩU KIMONO VIệT NAM
|
PINGXIANG XINGYI TRADING CO.,LTD
|
2022-11-02
|
CHINA
|
6200 KGM
|
3
|
Vải dệt thoi, thành phần 100% filament polyester không dún, bề mặt không tráng phủ, đã nhuộm, khổ vải (1.0-1.6)m+/-0.1m, trọng lượng (50-300)g/m2
|
CôNG TY TNHH DệT MAY Và THờI TRANG XUấT KHẩU KIMONO VIệT NAM
|
PINGXIANG XINGYI TRADING CO.,LTD
|
2022-11-02
|
CHINA
|
9240 KGM
|
4
|
Vải dệt kim tạo lông dài một mặt từ 100% xơ staple polyester, đã nhuộm, chưa tráng phủ hay ngâm tẩm, khổ vải (1.5-1.8)m +/-0.1m, trọng lượng (200-400)g/m2
|
CôNG TY TNHH DệT MAY Và THờI TRANG XUấT KHẩU KIMONO VIệT NAM
|
PINGXIANG XINGYI TRADING CO.,LTD
|
2022-11-02
|
CHINA
|
17010 KGM
|
5
|
Vải dệt kim sợi ngang, thành phần 94% filament polyester, 6% sợi đàn hồi polyurethane, dệt từ sợi có màu khác nhau, chưa tráng phủ hay ngâm tẩm, khổ vải (0.6 - 1.8)m +/-0.1m, trọng lượng (200-400)g/m2
|
CôNG TY TNHH DệT MAY Và THờI TRANG XUấT KHẩU KIMONO VIệT NAM
|
PINGXIANG XINGYI TRADING CO.,LTD
|
2022-11-02
|
CHINA
|
19006 KGM
|
6
|
288334605443
|
Ổ bạc babit dùng cho động cơ điện 1250kw/6kv kích thước : đường kính ngoài 280mm, đường kính trong 125mm, cao 140mm. Hsx: Zhuji cityJinneng Bearing Manufacturing Co., Ltd. Mởi 100%
|
Công Ty TNHH Thương Mại Và Kỹ Thuật Quốc Tế Huy Khánh
|
PINGXIANG XINGYI TRADING CO.,LTD
|
2022-11-01
|
CHINA
|
2 PCE
|
7
|
070422025C569622
|
Vải dệt thoi, kiểu dệt vân chéo 3 sợi, thành phần 100% xơ bông, đã nhuộm, chưa tráng phủ hay ngâm tẩm, khổ vải (1.5-1.8)m +/-0.1m, trọng lượng (100 -200) g/m2.
|
CôNG TY TNHH DệT MAY Và THờI TRANG XUấT KHẩU KIMONO VIệT NAM
|
PINGXIANG XINGYI TRADING CO.,LTD
|
2022-08-04
|
CHINA
|
8544 KGM
|
8
|
070422025C569622
|
Vải dệt thoi, thành phần 100% filament polyester không dún, bề mặt không tráng phủ, đã nhuộm, khổ vải (1.0-1.6)m+/-0.1m, trọng lượng (50-300)g/m2
|
CôNG TY TNHH DệT MAY Và THờI TRANG XUấT KHẩU KIMONO VIệT NAM
|
PINGXIANG XINGYI TRADING CO.,LTD
|
2022-08-04
|
CHINA
|
30222 KGM
|
9
|
070422025C569622
|
Vải dệt thoi, kiểu dệt vân đoạn,dệt từ sợi có màu khác nhau,từ 70% bông,26% filament polyester,4% sợi đàn hồi polyurethane,bề mặt chưa tráng phủ, khổ vải (1.5-1.8)m +/-0.1m, trọng lượng (250- 350)g/m2
|
CôNG TY TNHH DệT MAY Và THờI TRANG XUấT KHẩU KIMONO VIệT NAM
|
PINGXIANG XINGYI TRADING CO.,LTD
|
2022-08-04
|
CHINA
|
12027 KGM
|
10
|
070422025C569622
|
Vải dệt kim sợi ngang, thành phần 95.8% polyester, 4.2% sợi đàn hồi polyurethane, bề mặt không tráng phủ, dệt từ sợi có màu khác nhau, khổ vải (0.5-1.8)m +/-0.1m, trọng lượng (170-370)g/m2.
|
CôNG TY TNHH DệT MAY Và THờI TRANG XUấT KHẩU KIMONO VIệT NAM
|
PINGXIANG XINGYI TRADING CO.,LTD
|
2022-08-04
|
CHINA
|
14175 KGM
|