1
|
7945785040
|
PR200784#&Giấy lót khay - PAPER TRAYMAT 1/2 - HÀNG MỚI 100%
|
Công Ty TNHH Một Thành Viên Suất ăn Hàng Không Việt Nam
|
PHILIPPINES AIRLINES
|
2020-11-03
|
CHINA
|
9000 PCE
|
2
|
7945785040
|
PR200777#&Giấy lót khay - PAPER TRAYMAT 1/1 - HÀNG MỚI 100%
|
Công Ty TNHH Một Thành Viên Suất ăn Hàng Không Việt Nam
|
PHILIPPINES AIRLINES
|
2020-11-03
|
CHINA
|
3000 PCE
|
3
|
7945793440
|
PR500630#&Muỗng nhựa - CUTLERY ROTABLE PLASTIC SPOON (ECY) - HÀNG MỚI 100%
|
Công Ty TNHH Một Thành Viên Suất ăn Hàng Không Việt Nam
|
PHILIPPINES AIRLINES
|
2020-01-20
|
CHINA
|
1000 PCE
|
4
|
7945793440
|
PR500632#&Dao nhựa - CUTLERY ROTABLE PLASTIC KNIFE (ECY) - HÀNG MỚI 100%
|
Công Ty TNHH Một Thành Viên Suất ăn Hàng Không Việt Nam
|
PHILIPPINES AIRLINES
|
2020-01-20
|
CHINA
|
1000 PCE
|
5
|
7945793440
|
PR500631#&Nĩa nhựa - CUTLERY ROTABLE PLASTIC FORK (ECY ) - HÀNG MỚI 100%
|
Công Ty TNHH Một Thành Viên Suất ăn Hàng Không Việt Nam
|
PHILIPPINES AIRLINES
|
2020-01-20
|
CHINA
|
1000 PCE
|
6
|
7943569525
|
PR500632#&Dao nhựa - PLASTIC KNIFE (ECY) - HÀNG MỚI 100%
|
Công Ty TNHH Một Thành Viên Suất ăn Hàng Không Việt Nam
|
PHILIPPINES AIRLINES
|
2019-12-08
|
CHINA
|
1000 PCE
|
7
|
7943569525
|
PR500631#&Nĩa nhựa - PLASTIC FORK (ECY ) - HÀNG MỚI 100%
|
Công Ty TNHH Một Thành Viên Suất ăn Hàng Không Việt Nam
|
PHILIPPINES AIRLINES
|
2019-12-08
|
CHINA
|
1000 PCE
|
8
|
7943571636
|
PR500632#&Dao nhựa - CUTLERY, ROTABLE PLASTIC KNIFE (ECY) - HÀNG MỚI 100%
|
Công Ty TNHH Một Thành Viên Suất ăn Hàng Không Việt Nam
|
PHILIPPINES AIRLINES
|
2019-06-11
|
CHINA
|
1000 PCE
|
9
|
7943571636
|
PR500631#&Nĩa nhựa - CUTLERY, ROTABLE PLASTIC FORK (ECY ) - HÀNG MỚI 100%
|
Công Ty TNHH Một Thành Viên Suất ăn Hàng Không Việt Nam
|
PHILIPPINES AIRLINES
|
2019-06-11
|
CHINA
|
1000 PCE
|
10
|
7943571636
|
PR500630#&Muỗng nhựa - CUTLERY, ROTABLE PLASTIC SPOON (ECY) - HÀNG MỚI 100%
|
Công Ty TNHH Một Thành Viên Suất ăn Hàng Không Việt Nam
|
PHILIPPINES AIRLINES
|
2019-06-11
|
CHINA
|
1000 PCE
|