1
|
231221HL2021JET048-1-01
|
Nhiên liệu động cơ máy bay (nhiên liệu phản lực) có độ chớp cháy từ 23 độ C trở lên (JET A-1). Trị giá hoá đơn 4,657,963.3578 USD
|
Công Ty Cổ Phần Nhiên Liệu Bay Petrolimex
|
PETROLIMEX SINGAPORE PTE LTD
|
2022-07-01
|
CHINA
|
7150000 KGM
|
2
|
231221HL2021JET048-1-02
|
Nhiên liệu động cơ máy bay (nhiên liệu phản lực) có độ chớp cháy từ 23 độ C trở lên (JET A-1). Tri gia hoa don: 19,356.9322 USD.
|
Công Ty Cổ Phần Nhiên Liệu Bay Petrolimex
|
PETROLIMEX SINGAPORE PTE LTD
|
2022-07-01
|
CHINA
|
29713 KGM
|
3
|
HL2021JET048-2-01
|
Nhiên liệu động cơ máy bay (nhiên liệu phản lực) có độ chớp cháy từ 23 độ C trở lên ( Jet A-1) ( I= 0,000371 USD/KGM, F= 0,023073 USD/KGM,)
|
Công Ty Cổ Phần Nhiên Liệu Bay Petrolimex
|
PETROLIMEX SINGAPORE PTE LTD
|
2022-05-01
|
CHINA
|
25926 KGM
|
4
|
HL2021JET048-2-02
|
Nhiên liệu động cơ máy bay (nhiên liệu phản lực) có độ chớp cháy từ 23 độ C trở lên (JET A-1) ( I= 0,000371 USD/KGM, F=0,023073 USD/KGM)
|
Công Ty Cổ Phần Nhiên Liệu Bay Petrolimex
|
PETROLIMEX SINGAPORE PTE LTD
|
2022-05-01
|
CHINA
|
3200000 KGM
|
5
|
070422AV2210751
|
NHIÊN LIỆU DIEZEN ( GASOIL 0.001% SULPHUR), SL: 4.986,09 MTS +/-10%, TG: 5,463,571.3 USD, BH: 58.050.818 VND. D.GIA: 1,095.762672 USD.
|
CôNG TY Cổ PHầN THươNG MạI DầU KHí ĐồNG THáP
|
PETROLIMEX SINGAPORE PTE LTD
|
2022-04-13
|
CHINA
|
4986.09 TNE
|
6
|
070422AV2210752
|
NHIÊN LIỆU DIEZEN ( GASOIL 0.001% SULPHUR), SL: 5.453,84 MTS +/-10%, TG: 5,976,075.6 USD, BH: 63.496.171 VND. D.GIA: 1,095.755578 USD.
|
CôNG TY Cổ PHầN THươNG MạI DầU KHí ĐồNG THáP
|
PETROLIMEX SINGAPORE PTE LTD
|
2022-04-13
|
CHINA
|
5453.84 TNE
|
7
|
080421ASP080421
|
NHỰA ĐƯỜNG 60/70
|
CôNG TY TNHH NHựA ĐườNG PETROLIMEX
|
PETROLIMEX SINGAPORE PTE LTD
|
2021-09-04
|
CHINA
|
3009.86 TNE
|
8
|
190521VA1321
|
Nhựa đường 60/70 ( không phải dạng tự nhiên, từ bitum dầu mỏ), hàng phù hợp với tiêu chuẩn 7493-2015 và chỉ thị 13 của bộ GTVT, hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH NHựA ĐườNG PETROLIMEX
|
PETROLIMEX SINGAPORE PTE LTD
|
2021-05-20
|
CHINA
|
2308.74 TNE
|
9
|
140421ASP140421
|
Nhựa đường 60/70 ( không phải dạng tự nhiên, từ bitum dầu mỏ), hàng phù hợp với tiêu chuẩn 7493-2015 và chỉ thị 13 của bộ GTVT, hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH NHựA ĐườNG PETROLIMEX
|
PETROLIMEX SINGAPORE PTE LTD
|
2021-04-15
|
CHINA
|
3003.12 TNE
|
10
|
110421AV211146P1
|
NHIÊN LIỆU DIEZEN ( GASOIL 0.001% SULPHUR), SL: 5.000 MTS, TG: 2,560,172.99 USD
|
CôNG TY Cổ PHầN THươNG MạI DầU KHí ĐồNG THáP
|
PETROLIMEX SINGAPORE PTE LTD
|
2021-04-15
|
CHINA
|
5000 TNE
|