1
|
130221SITGTXDA324359
|
B2000005_PB00011002-001303#&Ống thép tròn hợp kim, có mặt cắt ngang hình tròn, cán nóng, không nối/SEAMLESS ALLOY STEEL PIPE 168.3 OD X 7.11 MM Sch 40 - 11700 Long SA335 P11
|
Công Ty TNHH Công Nghiệp Nặng DOOSAN Việt Nam
|
PETRO-CHEM DEVELOPMENT CO. (PCD)
|
2021-03-15
|
CHINA
|
2911 KGM
|
2
|
240620WSHA0063074
|
B2000005_PA05010006-016165#&Ống thép tròn không gỉ, không nối, OD 73mm/SS PIPES,ASTM A312M Gr.TP310S Dia 73mm x 7.01mm AWT BBE 7000 mmL
|
Công Ty TNHH Công Nghiệp Nặng DOOSAN Việt Nam
|
PETRO-CHEM DEVELOPMENT CO. (PCD)
|
2020-02-07
|
CHINA
|
162 KGM
|
3
|
240620WSHA0063074
|
B2000005_PA05010006-016164#&Ống thép tròn không gỉ, không nối, OD 168.3mm/SS PIPES,ASTM A312M Gr.TP347 Dia 168.3mm x 7.11mm AWT BBE 10500 mmL
|
Công Ty TNHH Công Nghiệp Nặng DOOSAN Việt Nam
|
PETRO-CHEM DEVELOPMENT CO. (PCD)
|
2020-02-07
|
CHINA
|
603 KGM
|
4
|
240620WSHA0063074
|
B2000005_PA05010006-016163#&Ống thép tròn không gỉ, không nối, OD 141.3mm/SS PIPES,ASTM A312M Gr.TP347 Dia 141.3mm x 6.55mm AWT BBE 8500 mmL
|
Công Ty TNHH Công Nghiệp Nặng DOOSAN Việt Nam
|
PETRO-CHEM DEVELOPMENT CO. (PCD)
|
2020-02-07
|
CHINA
|
376 KGM
|
5
|
240620WSHA0063074
|
B2000005_PA05010006-016163#&Ống thép tròn không gỉ, không nối, OD 141.3mm/SS PIPES,ASTM A312M Gr.TP347 Dia 141.3mm x 6.55mm AWT BBE 8500 mmL
|
Công Ty TNHH Công Nghiệp Nặng DOOSAN Việt Nam
|
PETRO-CHEM DEVELOPMENT CO. (PCD)
|
2020-02-07
|
CHINA
|
376 KGM
|
6
|
240620WSHA0063074
|
B2000005_PA05010006-016162#&Ống thép tròn không gỉ, không nối, OD 114.3mm/SS PIPES,ASTM A312M Gr.TP347 Dia 114.3mm x 6.02mm AWT BBE 8028 mmL
|
Công Ty TNHH Công Nghiệp Nặng DOOSAN Việt Nam
|
PETRO-CHEM DEVELOPMENT CO. (PCD)
|
2020-02-07
|
CHINA
|
262 KGM
|
7
|
240620WSHA0063074
|
B2000005_PA05010006-016161#&Ống thép tròn không gỉ, không nối, OD 114.3mm/SS PIPES,ASTM A312M Gr.TP347 Dia 114.3mm x 6.02mm AWT BBE 8610 mmL
|
Công Ty TNHH Công Nghiệp Nặng DOOSAN Việt Nam
|
PETRO-CHEM DEVELOPMENT CO. (PCD)
|
2020-02-07
|
CHINA
|
2533 KGM
|
8
|
240620WSHA0063074
|
B2000005_PA05010006-016160#&Ống thép tròn không gỉ, không nối, OD 114.3mm/SS PIPES,ASTM A312M Gr.TP347 Dia 114.3mm x 6.02mm AWT BBE 10100 mmL
|
Công Ty TNHH Công Nghiệp Nặng DOOSAN Việt Nam
|
PETRO-CHEM DEVELOPMENT CO. (PCD)
|
2020-02-07
|
CHINA
|
330 KGM
|
9
|
240620WSHA0063074
|
B2000005_PA05010006-016159#&Ống thép tròn không gỉ, không nối, OD 114.3mm/SS PIPES,ASTM A312M Gr.TP347 Dia 114.3mm x 6.02mm AWT BBE 8000 mmL
|
Công Ty TNHH Công Nghiệp Nặng DOOSAN Việt Nam
|
PETRO-CHEM DEVELOPMENT CO. (PCD)
|
2020-02-07
|
CHINA
|
261 KGM
|
10
|
240620WSHA0063074
|
B2000005_PA05010006-016158#&Ống thép tròn không gỉ, không nối, OD 114.3mm/SS PIPES,ASTM A312M Gr.TP347 Dia 114.3mm x 6.02mm AWT BBE 9700 mmL
|
Công Ty TNHH Công Nghiệp Nặng DOOSAN Việt Nam
|
PETRO-CHEM DEVELOPMENT CO. (PCD)
|
2020-02-07
|
CHINA
|
634 KGM
|