1
|
030821COAU7233356380
|
1112090062821#&Thép hình U không hợp kim, chưa gia công quá mức cán nóng, kéo nóng hoặc ép đùn. Mác thép: Q235B, KT: 220x79x9x11.5x12000 mm. Mới 100%
|
Công Ty Cổ Phần Cơ Khí Xây Dựng Thương Mại Đại Dũng
|
PERMANENT STEEL MANUFACTURING CO.,LTD
|
2021-08-17
|
CHINA
|
0.34 TNE
|
2
|
030821COAU7233356380
|
1112090052821#&Thép hình U không hợp kim, chưa gia công quá mức cán nóng, kéo nóng hoặc ép đùn. Mác thép: Q235B, KT: 180x70x9x10.5x9000 mm. Mới 100%
|
Công Ty Cổ Phần Cơ Khí Xây Dựng Thương Mại Đại Dũng
|
PERMANENT STEEL MANUFACTURING CO.,LTD
|
2021-08-17
|
CHINA
|
1.66 TNE
|
3
|
030821COAU7233356380
|
1112090042821#&Thép hình U không hợp kim, chưa gia công quá mức cán nóng, kéo nóng hoặc ép đùn. Mác thép: Q235B, KT: 100x48x5.3x8.5x9000 mm. Mới 100%
|
Công Ty Cổ Phần Cơ Khí Xây Dựng Thương Mại Đại Dũng
|
PERMANENT STEEL MANUFACTURING CO.,LTD
|
2021-08-17
|
CHINA
|
1.98 TNE
|
4
|
030821COAU7233356380
|
1112090032821#&Thép hình U không hợp kim, chưa gia công quá mức cán nóng, kéo nóng hoặc ép đùn. Mác thép: Q235B, KT: 140x58x6x9.5x9000 mm. Mới 100%
|
Công Ty Cổ Phần Cơ Khí Xây Dựng Thương Mại Đại Dũng
|
PERMANENT STEEL MANUFACTURING CO.,LTD
|
2021-08-17
|
CHINA
|
0.26 TNE
|
5
|
030821COAU7233356380
|
1112090022821#&Thép hình U không hợp kim, chưa gia công quá mức cán nóng, kéo nóng hoặc ép đùn. Mác thép: Q235B, KT: 250x80x9x12x12000 mm. Mới 100%
|
Công Ty Cổ Phần Cơ Khí Xây Dựng Thương Mại Đại Dũng
|
PERMANENT STEEL MANUFACTURING CO.,LTD
|
2021-08-17
|
CHINA
|
11.28 TNE
|
6
|
030821COAU7233356380
|
1112080012821#&Thép hình U không hợp kim, chưa gia công quá mức cán nóng, kéo nóng hoặc ép đùn. Mác thép: Q345B, KT: 200x73x7x11x12000 mm. Mới 100%
|
Công Ty Cổ Phần Cơ Khí Xây Dựng Thương Mại Đại Dũng
|
PERMANENT STEEL MANUFACTURING CO.,LTD
|
2021-08-17
|
CHINA
|
0.27 TNE
|
7
|
130721COAU7232818060
|
1112090032621#&Thép hình U không hợp kim, chưa gia công quá mức cán nóng, kéo nóng hoặc ép đùn. Mác thép: Q235B, KT: 160x65x8.5x10x9000 mm. Mới 100%
|
Công Ty Cổ Phần Cơ Khí Xây Dựng Thương Mại Đại Dũng
|
PERMANENT STEEL MANUFACTURING CO.,LTD
|
2021-07-30
|
CHINA
|
1.26 TNE
|
8
|
130721COAU7232818060
|
1112090022621#&Thép hình U không hợp kim, chưa gia công quá mức cán nóng, kéo nóng hoặc ép đùn. Mác thép: Q235B, KT: 220x79x9x11.5x12000 mm. Mới 100%
|
Công Ty Cổ Phần Cơ Khí Xây Dựng Thương Mại Đại Dũng
|
PERMANENT STEEL MANUFACTURING CO.,LTD
|
2021-07-30
|
CHINA
|
3.07 TNE
|
9
|
130721COAU7232818060
|
1106090012621#&Thép hình H không hợp kim, chưa gia công quá mức cán nóng, kéo nóng hoặc ép đùn. Mác thép: Q235B, KT: 450x150x11.5x18x12000 mm. Mới 100%
|
Công Ty Cổ Phần Cơ Khí Xây Dựng Thương Mại Đại Dũng
|
PERMANENT STEEL MANUFACTURING CO.,LTD
|
2021-07-30
|
CHINA
|
3.86 TNE
|
10
|
011020HF16SG2009553
|
D20.00SCM420#&Thanh thép hợp kim SCM420, đường kính 20.00mm, dài 2.96m
|
Công ty TNHH công nghiệp Spindex Hà Nội
|
PERMANENT STEEL MANUFACTURING CO., LTD
|
2020-10-16
|
CHINA
|
50 KGM
|