1
|
SF1405590233479
|
Cảm biến đo lường sự dịch chuyển của máy đẩy than, model: BH-C-H6-05-M0080-M01-TS, điện áp: 24VDC. Hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH CôNG NGHệ Và MôI TRườNG THàNH PHáT
|
PEKING HANGJIA TECHNOLOGY CO., LTD
|
2021-12-03
|
CHINA
|
4 PCE
|
2
|
SF1405590233479
|
Cảm biến đo lường sự dịch chuyển của máy đẩy than, model: BH-C-H6-05-M0250-M01-TS, điện áp: 24VDC. Hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH CôNG NGHệ Và MôI TRườNG THàNH PHáT
|
PEKING HANGJIA TECHNOLOGY CO., LTD
|
2021-12-03
|
CHINA
|
2 PCE
|
3
|
SF1405590233479
|
Cảm biến đo lường sự dịch chuyển của máy đẩy than, model: BH-H6-05-M0100-M01-TS, điện áp: 24VDC. Hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH CôNG NGHệ Và MôI TRườNG THàNH PHáT
|
PEKING HANGJIA TECHNOLOGY CO., LTD
|
2021-12-03
|
CHINA
|
6 PCE
|
4
|
SF119372208
|
Cảm biến đo độ dịch chuyển của máy đẩy than, model: BH-C-H6-05-M0080-M01-TS, điện áp: 24VDC, dùng trong công nghiệp sản xuất than, NSX: PEKING HANGJIA. Hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH CôNG NGHệ Và MôI TRườNG THàNH PHáT
|
PEKING HANGJIA TECHNOLOGY CO., LTD
|
2020-12-09
|
CHINA
|
2 PCE
|
5
|
SF119372208
|
Cảm biến đo độ dịch chuyển, model: BH-C-H6-05-M0250-M01-TS, điện áp: 24VDC, dùng trong công nghiệp sản xuất than, NSX: PEKING HANGJIA. Hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH CôNG NGHệ Và MôI TRườNG THàNH PHáT
|
PEKING HANGJIA TECHNOLOGY CO., LTD
|
2020-12-09
|
CHINA
|
2 PCE
|
6
|
SF119372208
|
Cảm biến đo độ dịch chuyển của máy đẩy than, model: BH-H6-05-M0100-M01-TS, điện áp: 24VDC, dùng trong công nghiệp sản xuất than, NSX: PEKING HANGJIA. Hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH CôNG NGHệ Và MôI TRườNG THàNH PHáT
|
PEKING HANGJIA TECHNOLOGY CO., LTD
|
2020-12-09
|
CHINA
|
2 PCE
|
7
|
SF119372208
|
Cảm biến đo độ dịch chuyển của máy đẩy than, model: BH-H6-05-M0200-M01-TS, điện áp: 24VDC, dùng trong công nghiệp sản xuất than, NSX: PEKING HANGJIA. Hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH CôNG NGHệ Và MôI TRườNG THàNH PHáT
|
PEKING HANGJIA TECHNOLOGY CO., LTD
|
2020-12-09
|
CHINA
|
2 PCE
|