1
|
130422HACK220390877
|
Đá mài kim loại hiệu SENKA SKP271256N, hàng mới 100%
|
Công Ty TNHH Thương Mại Điện Máy Senka
|
PEGATEC ABRASIVES CO.,LTD
|
2022-04-29
|
CHINA
|
3000 PCE
|
2
|
130422HACK220390877
|
Đá mài kim loại hiệu SENKA SKP271006N, hàng mới 100%
|
Công Ty TNHH Thương Mại Điện Máy Senka
|
PEGATEC ABRASIVES CO.,LTD
|
2022-04-29
|
CHINA
|
18000 PCE
|
3
|
130422HACK220390877
|
Đá cắt kim loại hiệu SENKA SKP350CWX, hàng mới 100%
|
Công Ty TNHH Thương Mại Điện Máy Senka
|
PEGATEC ABRASIVES CO.,LTD
|
2022-04-29
|
CHINA
|
20000 PCE
|
4
|
130422HACK220390877
|
Đá cắt kim loại hiệu SENKA SKP125CWX, hàng mới 100%
|
Công Ty TNHH Thương Mại Điện Máy Senka
|
PEGATEC ABRASIVES CO.,LTD
|
2022-04-29
|
CHINA
|
27400 PCE
|
5
|
130422HACK220390877
|
Đá cắt kim loại hiệu SENKA SKP107CWX, hàng mới 100%
|
Công Ty TNHH Thương Mại Điện Máy Senka
|
PEGATEC ABRASIVES CO.,LTD
|
2022-04-29
|
CHINA
|
277350 PCE
|
6
|
181121AMIGL210584708A
|
Đá mài cắt T27, màu nâu, kích thước 125x6.0x22mm, code PS70271256M, hiệu Pegatec. Hàng mới 100%
|
Công Ty Cổ Phần Song Mã Việt
|
PEGATEC ABRASIVES CO.,LTD
|
2021-07-12
|
CHINA
|
1080 PCE
|
7
|
181121AMIGL210584708A
|
Đá mài cắt T27, màu nâu, kích thước 100x6x16mm, code IN70271006M, hiệu Walton. Hàng mới 100%
|
Công Ty Cổ Phần Song Mã Việt
|
PEGATEC ABRASIVES CO.,LTD
|
2021-07-12
|
CHINA
|
6000 PCE
|
8
|
181121AMIGL210584708A
|
Đá mài cắt T41, màu nâu, kích thước 355x2.8x25.4mm, code IN804135525M, hiệu Walton. Hàng mới 100%
|
Công Ty Cổ Phần Song Mã Việt
|
PEGATEC ABRASIVES CO.,LTD
|
2021-07-12
|
CHINA
|
7500 PCE
|
9
|
181121AMIGL210584708A
|
Đá mài cắt T41, màu nâu, kích thước 125x1.2x22.2mm, code IN804112512M, hiệu Walton. Hàng mới 100%
|
Công Ty Cổ Phần Song Mã Việt
|
PEGATEC ABRASIVES CO.,LTD
|
2021-07-12
|
CHINA
|
6000 PCE
|
10
|
100321GLNL21020958
|
Đá mài cắt T27, màu nâu, kích thước 180x6.0x16mm, code P70271806M, hiệu Pegatec. Hàng mới 100%
|
Công Ty Cổ Phần Song Mã Việt
|
PEGATEC ABRASIVES CO.,LTD
|
2021-07-04
|
CHINA
|
520 PCE
|