|
1
|
112000005367020
|
IPL63#&Dây lưới cứng
|
Công Ty Cổ Phần May Iv - Dệt May Nam Định
|
PEER TEE, INC/CONG TY CO PHAN MAY IV-DET MAY NAM DINH
|
2020-01-17
|
CHINA
|
15371.38 MTR
|
|
2
|
112000005367020
|
IPL04#&Cúc dập (4TP)
|
Công Ty Cổ Phần May Iv - Dệt May Nam Định
|
PEER TEE, INC/CONG TY CO PHAN MAY IV-DET MAY NAM DINH
|
2020-01-17
|
CHINA
|
12280 SET
|
|
3
|
112000005367020
|
INL02#&Vải 100% poly mesh(dệt kim 52g/m2)
|
Công Ty Cổ Phần May Iv - Dệt May Nam Định
|
PEER TEE, INC/CONG TY CO PHAN MAY IV-DET MAY NAM DINH
|
2020-01-17
|
CHINA
|
8721.56 MTK
|
|
4
|
112000005367020
|
IPL20#&Dây luồn
|
Công Ty Cổ Phần May Iv - Dệt May Nam Định
|
PEER TEE, INC/CONG TY CO PHAN MAY IV-DET MAY NAM DINH
|
2020-01-17
|
CHINA
|
1250.15 MTR
|
|
5
|
112000005367020
|
IPL20#&Dây luồn
|
Công Ty Cổ Phần May Iv - Dệt May Nam Định
|
PEER TEE, INC/CONG TY CO PHAN MAY IV-DET MAY NAM DINH
|
2020-01-17
|
CHINA
|
8010.14 MTR
|
|
6
|
112000005367020
|
INL54#&Vải 80% cotton 20% nylon (dệt thoi 29g/m2)
|
Công Ty Cổ Phần May Iv - Dệt May Nam Định
|
PEER TEE, INC/CONG TY CO PHAN MAY IV-DET MAY NAM DINH
|
2020-01-17
|
CHINA
|
900.24 MTK
|
|
7
|
112000005367020
|
IPL43#&Hạt cườm trang trí
|
Công Ty Cổ Phần May Iv - Dệt May Nam Định
|
PEER TEE, INC/CONG TY CO PHAN MAY IV-DET MAY NAM DINH
|
2020-01-17
|
CHINA
|
2011 PCE
|
|
8
|
112000005367020
|
IPL06#&Giấy chống ẩm
|
Công Ty Cổ Phần May Iv - Dệt May Nam Định
|
PEER TEE, INC/CONG TY CO PHAN MAY IV-DET MAY NAM DINH
|
2020-01-17
|
CHINA
|
16188 TO
|
|
9
|
112000005367020
|
IPL17#&Đệm nhựa
|
Công Ty Cổ Phần May Iv - Dệt May Nam Định
|
PEER TEE, INC/CONG TY CO PHAN MAY IV-DET MAY NAM DINH
|
2020-01-17
|
CHINA
|
60043 PCE
|
|
10
|
112000005367020
|
IPL31#&Đinh Ri vê (2TP)
|
Công Ty Cổ Phần May Iv - Dệt May Nam Định
|
PEER TEE, INC/CONG TY CO PHAN MAY IV-DET MAY NAM DINH
|
2020-01-17
|
CHINA
|
657 SET
|