|
1
|
112200014506407
|
NL151#&Vải dệt thoi có tỷ trọng 98% Cotton 2% spandex 58" ; 27913.81 MTK
|
CôNG TY CP MAY XUấT KHẩU Hà PHONG
|
PEARL GLOBAL(HK) LIMITED
|
2022-09-02
|
CHINA
|
20721.5 YRD
|
|
2
|
030422SHHPH2203862
|
NL013#&Vải dệt thoi có tỷ trọng 100% Polyester 57/8"
|
CôNG TY CP MAY XUấT KHẩU Hà PHONG
|
PEARL GLOBAL(HK) LIMITED
|
2022-08-04
|
CHINA
|
35059 YRD
|
|
3
|
030422SHHPH2203862
|
NL013#&Vải dệt thoi có tỷ trọng 100% Polyester 57/8"
|
CôNG TY CP MAY XUấT KHẩU Hà PHONG
|
PEARL GLOBAL(HK) LIMITED
|
2022-08-04
|
CHINA
|
294328 YRD
|
|
4
|
112200016221129
|
PL038#&Vải không dệt chưa tráng phủ NF035D (Dựng giấy), khổ 100cm, trọng lượng 35g/m2+-2g, hàng mới 100%#&CN
|
CôNG TY CP MAY XUấT KHẩU Hà PHONG
|
PEARL GLOBAL(HK) LIMITED
|
2022-08-04
|
CHINA
|
5800 YRD
|
|
5
|
112200016190390
|
NL013#&Vải dệt thoi có tỷ trọng 100% Polyester 57/58"
|
CôNG TY CP MAY XUấT KHẩU Hà PHONG
|
PEARL GLOBAL(HK) LIMITED
|
2022-08-04
|
CHINA
|
55764 YRD
|
|
6
|
310322LSHHPH221816
|
PL013#&Cúc dập, cúc bấm
|
CôNG TY CP MAY XUấT KHẩU Hà PHONG
|
PEARL GLOBAL(HK) LIMITED
|
2022-08-04
|
CHINA
|
241407 SET
|
|
7
|
311221ATLHPG168143457
|
PL049#&Khóa kéo kim loại
|
CôNG TY CP MAY XUấT KHẩU Hà PHONG
|
PEARL GLOBAL(HK) LIMITED
|
2022-07-01
|
CHINA
|
8 PCE
|
|
8
|
311221ATLHPG168143457
|
PL049#&Khóa kéo kim loại
|
CôNG TY CP MAY XUấT KHẩU Hà PHONG
|
PEARL GLOBAL(HK) LIMITED
|
2022-07-01
|
CHINA
|
589 PCE
|
|
9
|
311221ATLHPG168143457
|
PL049#&Khóa kéo kim loại
|
CôNG TY CP MAY XUấT KHẩU Hà PHONG
|
PEARL GLOBAL(HK) LIMITED
|
2022-07-01
|
CHINA
|
25 PCE
|
|
10
|
311221ATLHPG168143457
|
PL049#&Khóa kéo kim loại
|
CôNG TY CP MAY XUấT KHẩU Hà PHONG
|
PEARL GLOBAL(HK) LIMITED
|
2022-07-01
|
CHINA
|
1233 PCE
|